THỊ TRƯỜNG VỐN in English translation

capital market
thị trường vốn
thị trường thủ đô
capital markets
thị trường vốn
thị trường thủ đô
equity markets
thị trường chứng khoán
thị trường cổ phiếu
thị trường vốn
thị trường vốn chủ sở hữu
thị trường vốn cổ phần
market capitalization
vốn hóa thị trường
giá trị vốn hóa thị trường
vốn hoá thị trường
giá trị thị trường
viết hoa thị trường
giá trị vốn hoá thị trường
market cap
vốn hóa thị trường
giới hạn thị trường
mức trần thị trường
mũ thị trường
thị trường cap
nắp thị trường
capital-markets
equity market
thị trường chứng khoán
thị trường cổ phiếu
thị trường vốn
thị trường vốn chủ sở hữu
thị trường vốn cổ phần
capital-market
thị trường vốn
thị trường thủ đô
market capital
thị trường vốn
thị trường thủ đô

Examples of using Thị trường vốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nền tảng này được nhắm tới bất cứ ai quan tâm đến thị trường vốn- nền tảng truyền thống và dựa trên nền tảng.
This platform is targeted at anybody with an interest in capital markets- traditional and blockchain based.
Tư vấn về các giao dịch thị trường vốn bao gồm bảo lãnh phát hành trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán hóa.
Consulting on the transactions of capital markets including underwritten issuance of corporate bonds and securitization.
Năm 2008, Richard nhận trách nhiệm quản lý mảng thị trường vốn trên toàn EMEA và gia nhập Ban Quản lý EMEA vào năm 2014.
In 2008, Richard took up responsibility for capital markets across EMEA and joined the EMEA Management Board in 2014.
Trong hơn hai thập kỷ qua, sau khi có được quyền truy cập không bị cản trở vào thị trường vốn, các nước đang phát triển đã tăng 50% nợ công ty.
Having obtained unhindered access to capital markets, over two decades, developing countries have increased their corporate debt by 50 percent.
Bằng cách loại bỏ các hạn chế chuyển tiền, Trung Quốc đã cam kết mở cửa thị trường vốn hơn nữa và cải thiện đáng kể môi trường kinh doanh.
By eliminating remittance restrictions, China has committed to opening up the capital market further, which has significantly improved the business environment.
là Chủ tịch Tiểu ban Thị trường Vốn, Chứng khoán và Đầu tư.
Financial Services Committee and is Chairman of the Capital Markets, Securities, and Investment Subcommittee.
cung cấp các công cụ cho thị trường vốn.
stockbrokers provide instruments for the capital market.
đó là nền tảng của thị trường vốn.
which is the basis of a capital market.
Zheng cho rằng một trong các cách để Trung Quốc giải quyết vấn đề nợ là chuyển sang thị trường vốn nhiều hơn.
Zheng noted one of the ways for China to address its debt issues could be by turning more to capital markets.
thực hiện các chức năng chủ yếu của thị trường vốn.
their own banks and perform the principal functions of a capital market.
Một số ý kiến ủng hộ IFRS thì cho rằng IFRS chủ yếu ảnh hưởng đến thị trường vốn và nhà đầu tư.
Arguments in favour of IFRS adoption mostly focus on the effects of capital markets and investors.
cũng là một banker có 35 kinh nghiệm trên thị trường vốn Wall Street.
investment banker with 35 years of experience working in capital markets on Wall Street.
Zheng cho biết thêm, một trong những cách để Trung Quốc giải quyết các vấn đề nợ nần là có thể chuyển sang thị trường vốn.
Zheng noted one of the ways for China to address its debt issues could be by turning more to capital markets.
theo Myles Huang, Giám đốc Nghiên cứu Thị trường vốn Châu Á Thái Bình Dương của JLL.
Pacific region,“these transactions were significant,” said Myles Huang, Research Director of Capital Markets for JLL Asia Pacific.
Japan Exchange Group( JPX) cũng thành lập một liên doanh để khám phá các ứng dụng blockchain cho cơ sở hạ tầng thị trường vốn vào năm 2017.
The Japan Exchange Group(JPX) also founded a consortium to explore blockchain applications to capital markets infrastructure in 2017.
Theo dữ liệu từ CoinMarketCap, tất cả ngoại trừ một trong 50 đồng tiền ảo hàng đầu của thị trường vốn đã chứng kiến sự suy giảm trong 24 giờ.
According to data from CoinMarketCap, all but one of the top 50 assets by market capitalization have seen 24-hour declines.
Và tự do hóa thương mại và hàng hóa và dịch vụ. Có một sự khác biệt cơ bản giữa tự do hóa thị trường vốn.
And liberalization of trade and goods and services. There's a fundamental difference between liberalization of capital markets.
cũng là một banker có 35 kinh nghiệm trên thị trường vốn Wall Street.
investment banker with 35 years of experience working in capital markets on Wall Street.
Nhưng điều mà mọi người có thể không đánh giá cao đó là JNJ cũng có thể gây bất ngờ cho các bên tham gia thị trường vốn.
But what people may not immediately appreciate is that JNJ can also surprise people in the capital markets.
Các công ty như Andreessen Horowitz, Sequoia Capital và Kleiner Perkins đã trở thành tên hộ gia đình cho khả năng huy động hàng tỷ đô la từ thị trường vốn và biết cách đưa nó vào sử dụng trong các ý tưởng công nghệ mới hứa hẹn.
Firms like Andreessen Horowitz, Sequoia Capital, and Kleiner Perkins became household names for their ability to raise billions of dollars from the capital markets and know how to put it to use in promising new tech ideas.
Results: 1074, Time: 0.0676

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English