THAM VỌNG in English translation

ambition
tham vọng
khát vọng
ambitious
đầy tham vọng
tham vọng
đầy
aspiration
khát vọng
nguyện vọng
ước nguyện
tham vọng
khát khao
ước vọng
mong ước
aspiring
mong muốn
khao khát
mong muốn trở thành
muốn trở thành
khao khát trở thành
mong ước
khát vọng
có tham vọng
aspirations
khát vọng
nguyện vọng
ước nguyện
tham vọng
khát khao
ước vọng
mong ước
ambitions
tham vọng
khát vọng
aspires
mong muốn
khao khát
mong muốn trở thành
muốn trở thành
khao khát trở thành
mong ước
khát vọng
có tham vọng
aspire
mong muốn
khao khát
mong muốn trở thành
muốn trở thành
khao khát trở thành
mong ước
khát vọng
có tham vọng

Examples of using Tham vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Liệu chúng ta không thể tồn tại thuộc cơ thể nếu không có tham vọng?
Can we not physically survive without being ambitious?
Chúng ta phải tham vọng.
We have to ambitious.
Biết bao thường dân bỏ mạng vì tham vọng của một người.
There are many civilians lost their lives because of the ambition of one man.
Anh biết cô ấy tham vọng.
I know that she is ambitious.
Họ rất tham vọng.
They're very aspirational.
Suy thoái mở ra nhiều cơ hội cho những người có ý tưởng và tham vọng.
It offers plenty of opportunities for anyone with ambition and ideas.
Trong tâm ngài đầy tham vọng.
Your heart is overflowing with ambition.
Chúng tôi đang tìm kiếm một người có động lực và tham vọng.
We are looking for someone with ambition and drive.
Mọi người nói tôi tham vọng.
Anyone will tell you that I am ambitious.
Họ bảo tôi tham vọng.
She told me I was ambitious.
Nó tạo ra những kẻ tội đồ tham vọng và những vị thánh tham vọng.
It creates sinners with ambition and saints with ambition.
Ở đó mà tham vọng.
To be ambitious there.
Bạn có rất nhiều tham vọng.
You have a lot of ambitions.
Như bạn đã biết, Disney chưa bao giờ thiếu tham vọng.
As you know, Disney has never been short on ambition.
Không, bạn có quyền được tham vọng.
You have the right to ambition.
Về phần tôi, tôi không thiếu tham vọng.
For my part, I do not really think it is devoid of ambitions.
Vừa rồi đã khiến cậu trở nên tham vọng.
This has made you aspirational.
Tôi không nghĩ đó là tham vọng.
I don't think that's to ambitious.
À vâng, họ rất tham vọng.
Yes, they are aspirational.
Tuy nhiên, thậm chí chuyển đổi này có thể không đủ tham vọng.
Yet even this transition may not be ambitious enough.
Results: 9075, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English