THI in English translation

exam
thi
bài kiểm tra
khám
kỳ
bài
kỳ kiểm tra
test
kiểm tra
thử nghiệm
xét nghiệm
kiểm thử
thử thách
thi
kiểm nghiệm
examination
kiểm tra
khám
thi
xét nghiệm
competition
cạnh tranh
cuộc thi
đối thủ cạnh tranh
đối thủ
giải đấu
thi đấu
cuộc đua
contest
cuộc thi
thi đấu
tranh
cuộc đấu
cuộc đua
thi
thị
đâ
THL
compete
cạnh tranh
thi đấu
tranh tài
tranh đấu
tham gia thi đấu
construction
xây dựng
thi công
công trình
công trình xây dựng
việc xây
body
cơ thể
thân thể
thi thể
xác
thân xác
enforcement
thực thi
thi hành
cơ quan thực thi
hành
thực thi pháp luật
cơ quan hành
pháp
ICE
cơ quan thi hành
ps

Examples of using Thi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiện tại anh thi đấu cho ENPPI Club,
He currently plays for ENPPI Club, as well as
Chúng tôi không thu thập được thi thể nào vì đã vỡ vụn và bị thiêu cháy.
No bodies can be recovered because they are shredded and burnt.
Không phải là thi văn sao?
Should I be tested on literacy?
Mình đã thi 3 lần trong 2 tháng.
I have tested 3 times in two months.
Hiện tại anh thi đấu cho BUAP ở Liga MX.
He currently plays for BUAP in the Liga MX.
Các lớp đã thi.
Classes are tested.
Em ủng hộ. Nhưng Bây giờ đang thi.
I have faith, but now it's being tested.
Nên nhớ rằng việc bạn có thi.
Remember that you are being tested.
Mình biết các bạn đang thi.
I know that you are being tested.
Mỗi môn học bạn được thi 2 lần.
Each student was tested twice.
Nó sẽ không được thi.
It will not be tested.
Thần may được thi.
God's word is tested.
Thường người anh hùng sử thi.
Often the hero is tested.
Tôi tìm thấy các tử thi, nhiều lắm.
I have found dead bodies, there's a lot of them.
Bạn có thể thi bài thi Listening, Reading và Writing bất kì lúc nào.
You can take your Listening, Reading and Writing test at anytime.
Nên thi SAT I hay SAT II?
Should take SAT I or SAT II?
Tôi nên thi sat hay act?
Should I take the SAT or ACT?
Thời gian thi 3,5 tiếng 3,5 trên giấy hoặc 3,75 tiếng trên máy tính.
Duration of the exam is 3.5 hours on paper and 3.75 hours on computer.
Thi đua cho ví dụ.
Take a race for example.
Trước ngày thi, bạn cứ giữ tâm lý thoải mái nhất có thể.
On the day of the exam, keep your cool as much as possible.
Results: 4499, Time: 0.0823

Top dictionary queries

Vietnamese - English