THIỆN in English translation

good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
goodness
trời
chúa
lòng tốt
sự tốt lành
thiện
tốt đẹp
giời
lòng nhân lành
lành
ơi
charity
từ thiện
tổ chức từ thiện
bác ái
tổ chức
quỹ
thien
thiên
thiện
improve
cải thiện
nâng cao
cải tiến
tăng
charitable
từ thiện
bác ái
friendly
thân thiện
giao hữu
vinhome
thân hữu
kindness
lòng tốt
sự tử tế
tử tế
tốt bụng
lòng nhân
nhân ái
thiện
sự
lòng từ ái
sự nhân từ
thiện
wholesome
lành mạnh
khỏe mạnh
thiện
thiện lành
tốt lành
bổ

Examples of using Thiện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu người làm điều thiện.
When someone does a kindness.
Đều thiện, gọi đó là Thiện.
There is some truth to that, and we call it kindness.
Bạn không thể hành thiện quá sớm.
You cannot do a kindness too soon.
Ống nạp siliconecải thiện lưu lượng không khí làm giảm nhiệt.
Silicone intake pipe improves air flow reduce heat soak.
Improve improvement sự cải thiện.
Improvement improve improving improves.
Suy nghĩ và thiện ý của tôi vẫn nhắc tôi rằng điều đó là đúng.
My heart and my best intentions still tell me that's true.
Làm việc thiện theo lời Chúa.
Do your best according to God's Word.
Không ai là hoàn thiện, bạn, tôi và tất cả mọi người đều như vậy thôi.
You're completely the best, my friends and myself all think so.
Tôi vẫn phải cải thiện nhiều trên các mặt khác.
I have progressed much better on other fronts though.
Ngay cả thiện xạ cũng không thể nhồi thuốc súng nếu gió quá mạnh.
Even the best rifleman cannot load gunpowder if the wind is too strong.
Thiện quan hệ giữa Hoa Kỳ và Israel.
Improving relations between U.S. and Israel.
Tiêu thụ khoảng 1 gram tryptophan mỗi ngày được cho là cải thiện giấc ngủ.
Consuming around 1 gram of tryptophan daily could help you sleep better.
Và cách để bạn có thể cải thiện được chúng.
And thinking how you could make them better.
Tăng lợi nhuận của bạn thông qua cải thiện.
Grow your profits through better conversion.
Mỗi loại tàu chiến có thể được tùy biến và hoàn thiện.
Each battleship can be fully customized and improved.
Các chính sách thị trường lao động đang từng bước được hoàn thiện”.
The labor market situation has been steadily improving.”.
Giúp chúng tôi cải thiện phần mềm.
Help us to make our software better.
Công nghệ có thể cải thiện cuộc sống.
Technology can make life better.
Thị trấn nhỏ ở Ontario này chính là nơi thân thiện….
Small town Ontario living at it's very best.
Và trách nhiệm của chúng tôi chính là cố gắng hoàn thiện nó.
I just think that it's our responsibility to do it better.
Results: 3212, Time: 0.0933

Top dictionary queries

Vietnamese - English