Examples of using Tom riddle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tuy vậy hắn không còn là Tom Riddle đẹp trai nữa.
nấm mộ Tom Riddle, cùng cái đống thổn thức quằn quại gọi là Đuôi Trùn.
cái hang thầy đã tìm kiếm trong một thời gian dài: trong đó Tom Riddle đã hăm doạ hai đứa trẻ cùng chung trại mồ côi với hắn trong chuyến đi hàng năm; con nhớ không?"" Nhớ ạ" Harry đáp.
cái hang thầy đã tìm kiếm trong một thời gian dài: trong đó Tom Riddle đã hăm doạ hai đứa trẻ cùng chung trại mồ côi với hắn trong chuyến đi hàng năm; con nhớ không?"" Nhớ ạ" Harry đáp.
Tom Riddle. Tên Hắn:?
Nhật ký của Tom Riddle.
Tên tôi là Tom Riddle.
Tom Riddle. Tên Hắn.
Nhật ký của Tom Riddle.
Thầy đã dạy Tom Riddle.
Nhưng… hắn là Tom Riddle.
Nhật kí của Tom Riddle.
Tom Riddle chính là Voldemort!
Cuốn Nhật ký của Tom Riddle.
Nhật kí của Tom Riddle.
Quyển nhật ký của Tom Riddle.
Nhưng… hắn là Tom Riddle.
Phải anh là Tom Riddle không?
Ta đến tìm Tom Riddle.”.
Vậy là con đã gặp Tom Riddle.