TRÁT in English translation

warrant
lệnh
đảm bảo
trát
trát tòa
lệnh khám xét
bảo hành
lệnh truy nã
order
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
subpoena
trát hầu tòa
trát đòi hầu tòa
trát
triệu tập
yêu cầu
hầu
plaster
thạch cao
trát
vữa
trét
dán
plastering
thạch cao
trát
vữa
trét
dán
trowel
bay
trát
xẻng
writs
lệnh
viết
các bản
plastered
thạch cao
trát
vữa
trét
dán
warrants
lệnh
đảm bảo
trát
trát tòa
lệnh khám xét
bảo hành
lệnh truy nã
subpoenas
trát hầu tòa
trát đòi hầu tòa
trát
triệu tập
yêu cầu
hầu

Examples of using Trát in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi trát nó vào vết thương.
So I just troweled it into the wound.
Đã có một trát bắt giữ tôi được ban ra ở Ả Rập Saudi.
There was a warrant out for my arrest in Saudi Arabia.
Ông ta trát bùn vào mặt ta.
He smeared mud on my face.
Ừ, trát cô yêu cầu đã bị từ chối.
Yeah, the warrant you requested is denied.
ĐồNg tiền Khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi IRS Trát thuế- All4bitcoin.
Coinbase Customers Could Be Affected by IRS Tax Summons- CoinDesk.
anh biết tôi có trát bắt anh, đúng không?
you know I have a warrant for your arrest, right?
Tôi chưa được đọc cả trát…”.
I haven't read this entire ruling….
Trước khi trát và sau khi trát.
Before the ruling AND after the ruling.
Ta sẽ xông vào nhà hắn ngay khi có trát.
Let's raid his house as soon as we get the warrant.
Có điều là nếu có lý do chính đáng thì không cần trát.
The thing is, you don't need… a warrant if you have probable cause.
Tôi sẽ sang Svetov để lấy trát.
I'm going to Svetov for a search warrant.
Chúng tôi có biết những gì trong trát?
Do we know what's on the warrant?
Ella, xem thử xem có lấy được trát từ Thẩm phán… Beckers không.
Ella, see if you can get a warrant from Judge… Vickers.
Ella, xem thử xem có lấy được trát từ Thẩm phán… Beckers không.
Beckers. Ella, see if you can get a warrant from Judge.
Nhưng vẫn không đủ để lấy trát.
But it's still not enough to get a warrant.
Phải cẩn thận khi đứng dưới cái bay của bạn hoặc trát khác.
Care must be taken when standing under your trowel or another plasterer.
Bề mặt bê tông và trát cũ có thể được làm sạch bằng chất tẩy rửa công nghiệp hoặc chất tẩy nhờn và sau đó rửa bằng vòi nước áp lực cao.
Old concrete and plastering surfaces can be cleaned with industrial detergents or degreasers and then rinsed with high pressure water taps.
Bản báo cáo dẫn một hồ sơ xin trát FISA ban đầu- một tài liệu thường bao gồm hàng chục trang giấy- cũng như 3 hồ sơn xin tòa gia hạn trát..
The memo cites an initial FISA warrant application- a document which usually has dozens of pages- as well as three additional renewals by the court.
Có thể được sử dụng trong trát và lát gạch hoạt động trên hầu như bất kỳ bề mặt: bê tông, gạch, thạch cao, gỗ.
Can be used in plastering and tiling works on virtually any surface: concrete, brick, plaster, wood.
Báo The Wall Street Journal đưa tin cảnh sát đã gửi trát đến một tòa án ở Ý, nơi Ronaldo chơi cho câu lạc bộ nổi tiếng Juventus.
The Wall Street Journal reported that the police sent the warrant to a court in Italy, where Ronaldo plays for famed club Juventus.
Results: 311, Time: 0.0448

Top dictionary queries

Vietnamese - English