TRÊN BÀN MỔ in English translation

on the operation table
trên bàn mổ

Examples of using Trên bàn mổ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó có phải là cách cô gọi và yêu cầu tôi giết Ben trên bàn mổ.
Is that what you call asking me to kill Ben while on the operating table?
Đó có phải là cách cô gọi và yêu cầu tôi giết Ben trên bàn mổ và làm nó giống 1 tai nạn?
Is that what you call asking me to kill Ben while on the operating table?
Trời đất… bởi các nhân viên thực thi pháp luật là JJ Elkins, đang nằm một mình trên bàn mổ.
As JJ Elkins, lying unattended on an operating table.- Oh, Christ… by law enforcement officials.
Trong khi ta chỉ mò mẫm thông tin. Và 20 tiếng bay sẽ an toàn hơn, so với khung thời gian đó nằm trên bàn mổ.
And 20 hours in the air is much safer than at least that long on an operating table here while we basically fly blind.
so với khung thời gian đó nằm trên bàn mổ.
we basically fly blind. than at least that long on an operating table here.
Trời đất… bởi các nhân viên thực thi pháp luật là JJ Elkins, đang nằm một mình trên bàn mổ.
As JJ Elkins, lying unattended on an operating table.- By law enforcement officials.
Chờ cháu trưởng thành. Sự khác biệt duy nhất là bố cháu đang trên bàn mổ.
Difference is your father is on an operating table waiting for you to grow up.
Trong khi ta chỉ mò mẫm thông tin. Và 20 tiếng bay sẽ an toàn hơn, so với khung thời gian đó nằm trên bàn mổ.
While we basically fly blind. And 20 hours in the air is much safer than at least that long on an operating table here.
Chờ cháu trưởng thành. Sự khác biệt duy nhất là bố cháu đang trên bàn mổ.
The only difference is, your father is laying on an operating table waiting for you to grow up.
Thả lỏng, Jane. Rồi một đêm tôi thấy mình trên bàn mổ và y tá bảo.
One night I found myself on an operating table with a nurse saying… Relax, Jane.
Người còn đang nằm trên bàn mổ như ta đã nói. mà cô ta còn sử dụng cuộc điều tra để tấn công một Tổng thống, Vậy là cô ta không chỉ gặp Goodwin.
So not only did she meet with Goodwin, who's on the operating table as we speak. she's using the investigation to attack a president.
Mặc dù những trải nghiệm khắc nghiệt như Donna Penner rất hiếm, nhưng hiện tại có bằng chứng cho thấy về lý thuyết, có khoảng 5% số bệnh nhân có thể thức dậy trên bàn mổ- và có thể nhiều hơn nữa.
Although extreme experiences like Penner's are rare, there is now evidence that around 5% of people may wake up on the operating table- and possibly many more.
Mặc dù những trải nghiệm khắc nghiệt như Donna Penner rất hiếm, nhưng hiện tại có bằng chứng cho thấy về lý thuyết, có khoảng 5% số bệnh nhân có thể thức dậy trên bàn mổ- và có thể nhiều hơn nữa.
Although extreme experiences like Donna's are rare, there is now evidence that around five percent of people may wake up on the operating table- and possibly many more.
Những nhân viên y tế đã bỏ chạy khỏi Sirte cho biết các bệnh nhân trong bệnh viện Ibn Sina đang chết dần trên bàn mổ vì không có oxy để thở và nhiên liệu để chạy máy phát điện.
Medical workers who fled Sirte say patients were dying on the operating table because there was no oxygen and no fuel for the hospital's generators.
những kẻ sát nhân tương đương với việc một bệnh nhân chết trên bàn mổ Ý tôi là, hiện tại Vương quốc Anh.
the murderers responsible for causing that death are seeking re-election. is the equivalent of a patient dying on the operating table I mean, right now the United Kingdom.
những kẻ sát nhân tương đương với việc một bệnh nhân chết trên bàn mổ Ý tôi là, hiện tại Vương quốc Anh.
the murderers I mean, right now the United Kingdom is the equivalent of a patient dying on the operating table.
xin lỗi, những kẻ sát nhân tương đương với việc một bệnh nhân chết trên bàn mổ Ý tôi là, hiện tại Vương quốc Anh.
death are seeking re-election. I mean, right now the United Kingdom is the equivalent of a patient dying on the operating table.
công một Tổng thống, người còn đang nằm trên bàn mổ như ta đã nói.
she's using the investigation to attack a president who's on the operating table as we speak.
Trong khi bệnh nhân đau đớn nằm trên bàn mổ và cố gắng chạy trốn các thủ tục đau đớn, thì một số người sẽ được thưởng thức cả quá trình này.
While patients would squirm on the operating tables and even attempt to run away during the painful procedures, onlookers would be there to enjoy the whole show.
hạnh phúc nhất và việc chụp ảnh trên bàn mổ không có gì quá đáng.
the doctors would be happier than the patient and it was fine to take photos by the side of the operating table.
Results: 145, Time: 0.0203

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English