TRÔNG ANH in English translation

you look
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
you seem
anh có vẻ
bạn dường như
cô có vẻ
cậu có vẻ
dường như ông
anh dường như
em có vẻ
có vẻ
trông cô
trông anh
you looked
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
you seemed
anh có vẻ
bạn dường như
cô có vẻ
cậu có vẻ
dường như ông
anh dường như
em có vẻ
có vẻ
trông cô
trông anh
you looking
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
i see you
tôi thấy anh
em thấy anh
tôi thấy bạn
tôi thấy cô
tôi thấy cậu
tôi thấy ông
thấy con
tao thấy mày
ta thấy ngươi
tôi gặp anh
to babysit you

Examples of using Trông anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trông anh căng thẳng lắm.
You seemed tense.
Từ đằng kia, trông anh giống ông ấy lắm. Anh biết không, Mulder.
From back there, you looked like him. You know, Mulder.
Trông anh hơi mệt.
Luôn luôn. Trông anh lạ quá.
You seem strange.- Always.
Tôi sẽ gọi 911 giúp anh,trông anh rất ốm.
I'm gonna call 911 for you'cause you look really bad.
Trông anh có vẻ rất đau, anh yêu.
You looked like you were in pain, babe.
Cám ơn. Phải trông anh khá vô vọng khi không có tôi trợ giúp.
Yeah. You seemed pretty helpless without me. Thanks.
Aaron, trông anh căng thẳng lắm.
Aaron, you seem very tense.
Nhưng tôi vẫn chưa biết trông anh thế nào.
I}But I still don't know{y: i}what you look like.
Trông anh như đang chuẩn bị làm một danh sách dài cho cô ấy ở trong đó.
You looked like you were about to make her a playlist.
Trông anh rất bận rộn.- Không sao.
You seem really busy. No problem.
Tôi xin lỗi vì đã không nhận ra. Do trông anh hiện giờ khác quá.
I'm sorry, I didn't recognize you with the… you look different.
Trông anh rất đẹp.
You looked so beautiful.
Trông anh giống kiểu người sẽ bị bận tâm vì chuyện đó.
You seem like the kind of guy it would bother.
Hôm đó trông anh phấn khởi lắm mà.
You looked happy that day.
Trông anh rất vui.
You seem very happy.
Trông anh có vẻ là cần giúp 1 tay đó.
You looked like you could use a hand.
Trông anh mệt mỏi quá.
You seem tired.
Trông anh rất ngầu.- Không có.
You looked cool.- No.
Chẳng biết nữa. Trông anh hơi.
I don't know. You seem a little.
Results: 966, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English