TRỐNG in English translation

drum
trống
thùng
empty
rỗng
trống vắng
bỏ trống
suông
không
vắng
để trống
cạn
cái
blank
trống
trắng
rỗng
vacant
trống
bỏ trống
bỏ hoang
rỗng
còn
vị trí trống
open
mở
ngỏ
hở
ra
free
miễn phí
tự do
giải phóng
rảnh
giải thoát
thoát
thả
space
không gian
vũ trụ
chỗ
khoảng trống
vacancy
trống
chỗ trống
vị trí tuyển dụng
tuyển dụng
vị trí trống
chỗ nghỉ
bare
trần
không
trống
chỉ
phơi
trơ trụi
trọc
trơ trọi
nhe
unoccupied
trống
không có người
bỏ hoang
chiếm đóng
không người ở
chưa có người ở
bỏ không

Examples of using Trống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phòng trống cho ai?
A spare room for who?
Làm trống lịch đi, bởi vì tôi và anh.
Clear your schedule, because you and I… I'm busy. I hate that guy.
Tôi có phòng trống đấy. Cô biết không,
I do have a spare room. You know,
Khu đó trống và đóng băng.
It's empty and frozen.
Không. Với một con chim trống thiên đường, cuộc sống nhiều khi rất mệt mỏi.
No. For a male bird of paradise, life can often be frustrating.
Căn hộ trống không, tối om. Được rồi.
Nothing. The apartment was empty, dark.
Và chơi trống, các bạn cũng đã biết cô ấy.
My sister Suzette! On drums, you already know her too.
Đừng quên, trong năm trống, thằng bé đã dành.
I don't know, two months, three months in Munich. Don't forget, in his gap year, he spent.
Họ đang dùng phòng trống của tôi trên lầu.
They're staying in my spare room upstairs.
trống không! Cầu hả?
It's empty! Huh? Bridge?
Chúng tôi nhìn vào nhưng giường trống, vì thế chúng tôi đi xuống.
We looked in but the bed was empty so we came on down.
Có 4 phút và 52 giây trống trước khi hình ảnh trở lại.
There's a four minute, 52-second gap before the image returns.
trống không! Cầu hả?
Bridge? Huh? It's empty!
Còn ghế trống đây, Burt.
There's a spare seat over here, Burt.
trống. Vào trong đi.
It 's empty. Go on in.
Cẩn thận. Sylvester, cậu có đường trống cho chúng ta đến xa lộ chưa?
Sylvester, do you have a clear path for us to the freeway? Be careful?
trống. Vào trong đi.
Go on in. It's empty.
Ổ cứng 2 Gb dung lượng trống, SSD cho hiệu năng tốt nhất.
Hard drive 2 Gb free space, SSD for best performance.
Chúng tôi còn 1 biệt thự trống đây, và 4200$ cho 1 đêm.
We have one villa available, and it's 4,200 for the night.
Làm thế nào để làm trống các thư mục Outlook?
Product Overview» How to empty Outlook folders?
Results: 12895, Time: 0.0724

Top dictionary queries

Vietnamese - English