TRỜI in English translation

god
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
heaven
thiên đàng
thiên đường
trời
chúa
sky
bầu trời
gosh
trời
trời ơi
ôi
chúa ơi
thật
hehe
lạy chúa
goodness
trời
chúa
lòng tốt
sự tốt lành
thiện
tốt đẹp
giời
lòng nhân lành
lành
ơi
sun
mặt trời
ánh nắng mặt trời
nắng
oh
ôi
à
ô
ơi
anh
lạy
ah
vâng
ôi trời
jeez
trời
chúa ơi
ôi
giời ạ
geez
solar
mặt trời
năng lượng mặt trời
năng lượng
gee
trời
chà
chúa ơi
ôi
ơi
gẻ

Examples of using Trời in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bụng em. Trời, anh không biết là anh hôn tệ đến thế.
My stomach. Jeez, I didn't know I was such a bad kisser.
Trời, con cũng chưa biết liệu nó có yên lặng hoàn toàn không.
Gosh, I don't know if it's really totally quiet.
Barbara, Trời ạ, cô đi giày cao gót giỏi đó. Không sao.
Oh, it's okay. Barbara, thank God you're good in heels.
trời mới biết điều gì đang chờ đợi chúng ta ngày hôm nay.
Only The Lord knows what lies ahead for us in this year.
Trời, cô tham lam quá.
Geez, you're being so greedy.
Trời, tôi không muốn anh làm hỏng chiếc xế.
Gee, man, I wouldn't want you to mess up your ride.
Nếu cố tính toán mọi thứ… Trời, thế chỉ khiến mình nhỏ nhen thôi.
If you try to calculate everything… Gosh, it just makes you look petty.
Trời, vào trong đi.
Jeez, go back inside.
sư tử nữa, trời ạ.
tigers and bears, oh, my.
Trời đã đi xuống một lần nữa và đưa lên một cái rìu sắt.
The Lord went down again and came up with an iron axe-head.
Chưa đâu! Trời, mua thuốc đi, đồ ngốc!
Geez, buy yourself some medicine, you silly girl! It isn't a cold yet!
Trời, không biết họ sẽ đứng về phía ai khi đến đây.
I wonder whose side they will take when they get here. Gee.
Bụng em. Trời, anh không biết là anh hôn tệ đến thế.
Jeez, I didn't know I was such a bad kisser. My stomach.
Trời, đáng lẽ con bé nên nhận hết mọi yêu thương từ bố chồng.
Gosh, she's supposed to get all the love from her father-in-law.
Trời đã xuống nước
The Lord went down into the water
Trời, không thể tin được!
Geez, I can't believe you!
Vâng, trời, ông Luthor. Ồ.
Well, gee, Mr. Luthor. Oh.
Trời, đâu thể bảo họ cấp lệnh bắt được.
Jeez, we can't tell them to just issue that darn warrant.
Ôi trời, tôi xin lỗi,
Oh, gosh, I'm sorry,
Ôi. Ôi, trời ơi, Tôi nghĩ tôi đã bị trật khớp gối.
Oh, Lord, I think I sprained my knee.
Results: 15682, Time: 0.0966

Top dictionary queries

Vietnamese - English