Examples of using Triệu view in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hai chàng trai của các ca khúc“ triệu view” Jack và K- ICM….
sau đó là loạt thành tích khủng như MV chục triệu view, liên tiếp đoạt cup với hai bài hát“ Latata” và“ HANN”,
BTS để trở thành MV có lượt xem trong 24 giờ đầu nhiều thứ nhì thế giới( 36,2 triệu view- chỉ xếp sau MV của Taylor Swift).
Triệu view.
Triệu view.
Triệu view.
Triệu view rồi.
Triệu view rồi.
Triệu view rồi.
Hơn 9 triệu view.
Triệu view.
Triệu view.
Triệu view trong 2 tuần.
Hơn 200 triệu view mỗi tháng.
Chúc mừng 100 triệu view!
Chúc mừng 100 triệu view!
Boy With Luv 500 triệu view.
MV Monster EXO đạt 200 triệu view.
Boy With Luv đạt 300 triệu view.
Video này được 1,6 triệu view mà.