của bạnvề emvề anhtrong các controng các ngươiôngvề cậucócủa cô
in you
trong bạntrong anhtrong emtrong controng ngàitrong côtrong ngươitrong cậutrong ông
among you
giữa các ngươigiữa anh emtrong số các bạngiữa các controng các bạnở giữa các congiữa các ôngtrong số các anhtrong các em
within you
trong bạntrong anhtrong côtrong các ngươitrong emtrong controng ngàitrong ôngtrong mìnhtrong cậu
of the brothers
của anh traicủa anh
Examples of using
Trong anh em
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Ecclesiastic
Colloquial
Computer
Luôn chú tâm đến Thần Khí Chúa Đấng ngự trong anh em, và cẩn thận vun trồng sự trong sáng nơi linh hồn và thân xác.
Be ever mindful of the Holy Ghost Who is within you, and carefully cultivate purity of soul and body.
Trong câu 12 Phao Lô hỏi," Sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?".
In verse twelve Paul asks“… how do some among you say that there is no resurrection from the dead?”.
Nếu điều anh em đã nghe từ lúc khởi đầuở lại trong anh em, thì chính anh em sẽ ở lại trong Chúa Con và Chúa Cha.
As long as what you heard in the beginning dwells in you, you will dwell in the Son and in the Father.
Chúng tôi còn đang làm việc trên các chi tiết của chương trình và sẽ thông tin cho anh em sau để nhiều người trong anh em có thề tham dự vào.
We are still working on the details of the program and inform you later so that many of you can take part in.
Cụm từ trong anh em ý chỉ một nhóm người khác biệt với những người không phải là người" trong số" họ.
The phrase among you suggests a group of people distinct from others who were not“among” them.
Công tố viên trưởng Molins xác nhận rằng Coulibaly biết một trong hai anh em và các bạn gái của hai bên đã nói chuyện với nhau qua điện thoại hơn 500 lần.
Francois Molins confirmed that Amedy Coulibaly knew one of the brothers and their respective partners had spoken on the phone more than 500 times.
Trong anh em và trong các cư dân của Syria yêu quý của chúng ta, chúng ta thấy Chúa Giêsu đang chịu khổ đau.”.
In you and in the inhabitants of our beloved Syria, we see Jesus suffering.”.
Nếu vậy, anh em sẽ được tái sinh của Thánh Linh và bắt đầu trải nghiệm cuộc sống của Chúa tại nơi làm việc trong anh em.
If so, you will be born-again of the Spirit and begin to experience the life of God at work within you.
Một trong hai anh em sau đó nhớ lại:" Lúc bấy giờ,
One of the brothers later recalled:“At the time,
Ðấng Christ đã từ kẻ chết sống lại, thì sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?
that He has been raised from the dead, how do some among you say that there is no resurrection of the dead?
Thiên Chúa tạo nên trong anh em cả ý muốn lẫn việc làm”.
trembling because it is God who works in you both to desire and to do his will.”.
Thánh Linh Đức Chúa Trờiở trong anh em sao?
are God's temple and that God's spirit dwells within you?
Đối với các bạn đã thấy những tác phẩm tuyệt vời mà ông đã làm được trong anh em.
For you have seen the great works that he has done among you.
Phi- líp 1: 6- Tôi chắc chắn rằng ông đã khởi làm việc lành trong anh em cũng phải hoàn thành nó cho đến ngày của Chúa Giêsu Kitô.
Philippians 1: 6- I am sure that he who began a good work in you also must complete it until the day of Jesus Christ.
Thánh Thần Thiên Chúa ngự trong anh em sao?
are God's temple and that God's spirit dwells within you?
cháu cố của 1 trong 3 anh em.
great-grandson of one of the brothers.
tôi có được tin rằng trong anh em có sự tranh cạnh.
my brethren, by them which are of the house of Chloe, that there are contentions among you.
bởi vì Thần Khí của Thiên Chúa ngự trong anh em.
if indeed God's Spirit live in you.
Trong Máccô 10: 43 trích lời Đức Kitô:" Ai muốn là người lớn trong anh em thì phải là tôi tớ anh em….
Mark 10:43 quotes Christ:‘Whoever wants to become great among you must be your servant….
mắt nhìn thấy anh ấy, và tinh thần của ông ngự trong anh em.
as well as eyes to see him, and his spirit dwells in you.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文