TRONG CÂU CHUYỆN NÀY in English translation

in this story
trong câu chuyện này
trong truyện này
trong câu truyện này
trong chuyện
in this tale
trong câu chuyện này
in this narrative
trong câu chuyện này

Examples of using Trong câu chuyện này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tôi phát hiện ra trong câu chuyện này.
one thing I do know about this story.
Một cái gì đó có vẻ không đúng đắn trong câu chuyện này.
Something doesn't quite seem right about this story.
Có hai câu hỏi được đặt ra trong câu chuyện này.
To me there are two questions raised by this story.
Chẳng có gì mới trong câu chuyện này.
There's nothing new on this story.
Và các học trò nữ sẽ là một phần quan trọng trong câu chuyện này”.
And girls will be a huge part of this story.".
Tuy nhiên họ đell phải là anh hùng trong câu chuyện này.".
In fact, Jupiter is the hero of this story.".
Tôi đã lớn lên trong câu chuyện này.
I had grown up inside this story.
Tôi là Cáo nhân vật chính trong câu chuyện này.
I'm the main character of this story.
Giáo viên: Câu hỏi cuối, điều gì là vô lí trong câu chuyện này?
Teacher: last question, what's wrong with this story?
Còn có một lý do khác nữa trong câu chuyện này.
And there is another reason for this story.
Bởi vì nhân vật trong câu chuyện này.
Because the characters of these stories.
Tôi tin rằng có tính nhân văn trong câu chuyện này.
I supposed there's a moral to this story.
Bạn! Bạn làm việc trong câu chuyện này.
You were working on this story.
Nhưng tôi chưa bao giờ nói tôi là người hùng trong câu chuyện này.
But, hey, I never said I was the hero of this story.
Bạn! Bạn làm việc trong câu chuyện này.
You. You were working on this story.
Nhưng tôi chưa bao giờ nói tôi là người hùng trong câu chuyện này.
I never said I was the hero of this story.
Không có tri thức. Bởi vì nhân vật trong câu chuyện này.
Because the characters of these stories are not intellectuals.
Tôi tin rằng có tính nhân văn trong câu chuyện này.
I suppose there's a moral to this story.
Isaac vẫn là người hùng trong câu chuyện này.
Isaac is still the hero of this story.
Vậy mà điều đó đã thực sự xảy ra trong câu chuyện này.
It really works in this story though.
Results: 476, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English