CÂU CHUYỆN in English translation

story
câu chuyện
truyện
tale
câu chuyện
truyện
câu chuyện cổ tích
narrative
câu chuyện
tường thuật
kể chuyện
truyện
tự
truyện kể
saga
câu chuyện
the
câu truyện
stories
câu chuyện
truyện
tales
câu chuyện
truyện
câu chuyện cổ tích
narratives
câu chuyện
tường thuật
kể chuyện
truyện
tự
truyện kể

Examples of using Câu chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu chuyện về bác sĩ Li Wenliang.
This is the story of Dr. Li Wenliang.
Câu chuyện của bà, một trong chúng đặc biệt.
Your stories, specially the one.
Muôn vàn câu chuyện tìm nhà.
Beautiful story about finding home.
Liệu tất cả câu chuyện sẽ kết thúc tốt đẹp chứ?
Will all of these stories end well?
Nữ hầu tước bổ sung câu chuyện, có lẽ bà bị kích thích bởi Hoshes- san.
The Marchioness complemented on the story, maybe she was irritated by Hoshes-san.
Một câu chuyện để kể với khách hàng.
It's a story to tell the customer.
Mọi câu chuyện ẩn giấu một bí mật.
All of these stories hide a secret.
Một câu chuyện về chủng tộc và kế thừa.
It is a story of race and inheritance.
Câu chuyện của một phi hành gia.
This is the story of one astronaut.
Anh liên tục kể lại câu chuyện và một vài người vẫn lắng nghe.
While you keep telling your stories, and others are listening.
Chia sẻ câu chuyện thành công của bạn với những người khác.
Share your stories of success with others.
Câu chuyện về một xứ sở xa xôi.
This is a story about one distant land.
Một câu chuyện về tình yêu giữa hai người đàn ông.
It is a story about love between two men.
Câu chuyện về con bò tội nghiệp để lại cho chúng ta ba bài học đáng quý.
The parable of the lost sheep teaches us three valuable lessons.
Để tôi kể cho bạn nghe câu chuyện này rồi bạn sẽ hiểu.
Let me tell you my story and then you will understand.
Tôi nhớ có đọc một câu chuyện nói về Tổng Thống Lincoln.
I am reminded of a story I once heard about President Lincoln.
Câu chuyện của cha Martin là thế.
It's the story of Martin.
Câu chuyện về Terry Fox?
About the story of Terry Fox?
Một câu chuyện có lẽ sẽ không bao giờ kết thúc.
It's a story that might never end.
Tùy theo câu chuyện mà các bạn đang muốn kể là như thế nào.
Depending on the story that you're trying to tell.
Results: 80358, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English