TRONG CỜ VUA in English translation

in chess
trong cờ vua

Examples of using Trong cờ vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kỳ thủ đến thăm trụ sở của InstaForex, nơi anh gặp gỡ với đội ngũ nhân viên InstaForex và giải thích tại sao việc hiểu được các chiến lược trong cờ vua có thể đóng góp cho thành công ngoài bàn cờ..
The chess player visited InstaForex headquarters, where he met InstaForex team and explained how understanding of chess strategies may contribute to success outside a chessboard.
giải thích tại sao việc hiểu được các chiến lược trong cờ vua lại có thể đóng góp cho thành công ngoài bàn cờ 64 ô.
valued the quality of company's services, gave sensible advice on its development and explained how understanding of chess strategies may contribute to success outside the chessboard's 64 squares.
Mặc dù điện thoại của bạn Là siêu máy tính đầu tiên mạnh hơn để đánh bại con người trong cờ vua, việc sử dụng công việc thực tế vẫn còn lúng túng.
Even though your phone is more powerful than the first supercomputer to beat a human at chess, it's still awkward to use for real work.
Chiến thắng của máy tính Deep Blue của IBM trước đương kim vô đich Kasparov được xem là điểm nhấn mang tính biểu tượng, nơi mà máy tính trở nên tốt hơn con người trong cờ vua.
There IBM's Deep Blue computer's defeat of reigning champion Kasparov is seen as the symbolic point where computers became better than humans at chess.
0- được hướng dẫn bởi các lập trình viên con người- sẽ vượt xa sự hiểu biết về khái niệm của chúng ta, giống như trong cờ vua.
he argues, but ultimately, the unswerving logic of 1's and 0's- guided by human programmers- will far outstrip our conceptual understanding, just as it did in chess.
Ray Kurzweil- một trong số những nhà tương lai học kể trên của Google là người đã đưa ra rất nhiều dự đoán chính xác về việc máy tính sẽ đánh bại trí tuệ của con người trong cờ vua( đã xảy ra) hay ô tô tự lái sẽ xuất hiện ở khắp mọi nơi( đang và sắp diễn ra).
Google's genius Futurist Ray Kurzweil has made headlines with his provocative yet often accurate predictions, like that a computer would beat a human in chess(already happened) or that self-driving cars would take us everywhere(starting to happen).
Hầu như tất cả mọi người nhận ra rằng sẽ có rất nhiều khó khăn để leo lên các bậc thang của sự thành công trong cờ vua, và một vài người trong số đó muốn đặt mình trong nhiều giờ làm việc với hy vọng nho nhỏ giành được phần thưởng ở các giải.
Almost everyone realizes that a lot of hard work will be necessary to climb the ladder of chess success, and few want to put in many hours of work with little prospects for reward.
Trong cờ vua, một lĩnh vực mà máy tính mạnh hơn con người
In chess, a realm where computers are more powerful than humans
Trong cờ vua.
In chess.
Con số vui trong cờ vua.
Funny figures in chess.
Đó là một thuật ngữ trong cờ vua.
It's a term used in chess.
Trong cờ vua, cần phải giết để thắng.
In chess you have to kill to win.
Số lượng di chuyển có thể trong cờ vua.
The number of possible moves in Chess.
Chúng đánh bại con người trong cờ vua và Go.
They can beat humans in chess and Go.
Trong cờ vua cậu phải nghĩ ra nhiều cách đi.
In chess, you have to think several moves ahead.
Làm thế nào để“ ăn tốt qua đường” trong Cờ vua.
How to"eat well across the road" in Chess.
Để sau. Varvatos sắp đánh bại kẻ thù trong cờ vua.
It must wait. Varvatos is about to vanquish his foe in chess.
Được rồi, có thể đó là tọa độ như trong cờ vua.
Okay, maybe it's coordinates like in chess.
SparkChess là một trong cờ vua trò chơi thành công nhất.
SparkChess is one of the most successful games chess.
Chỉ có toán và chiến thuật. Không có cảm xúc trong cờ vua.
Just math and strategy. There's no emotion in chess.
Results: 3485, Time: 0.0195

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English