TRONG KHI CÁC CHUYÊN GIA in English translation

while experts
while specialists
while professionals

Examples of using Trong khi các chuyên gia in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong khi các chuyên gia hầu như đồng ý về những lợi ích mà AI sẽ cung cấp cho các chuyên gia y tế- chẳng hạn
While experts are mostly in agreement about the benefits AI will provide medical practitioners- such as diagnosing illnesses very early on
Trong khi các chuyên gia vẫn tranh cãi về vai trò giữa những trải nghiệm thơ ấu
While experts continue to debate the relative contributions of early versus later experiences, developmental experts recognize
Trong khi các chuyên gia có thể có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu về một chủ đề( ví dụ hiện tượng trái đất nóng dần lên
While experts may have deep technical knowledge on a topic(say, for example, global warming or genetic engineering), a generalist nonetheless can grasp the underlying facts and concepts,
Trong khi các chuyên gia thường được đối đãi tôn trọng theo quy định của pháp luật trong trường hợp họ ở đó để giúp Tòa án
While expert witnesses are usually treated with respect by the legal process on the assumption that they are there to help the Court rather than be partisan,
Hướng dẫn này cố gắng trả lời cả người dùng cấp cao và chuyên gia, nhưng rủi ro là người mới bắt đầu sẽ mất thông tin rất hữu ích trong số nhiều tính năng nâng cao, trong khi các chuyên gia sẽ cảm thấy mệt mỏi khi đọc những thứ họ cho là đơn giản.
This guide tries to answer both entry-level users and professionals, but the risk is that beginners will lose the very useful information among the many advanced features, while the professionals will get tired of reading stuff they consider simplistic.
Cần làm rõ rằng việc thử nghiệm động cơ" Sản phẩm 30" đã được tiến hành từ năm 2017, trong khi các chuyên gia tin rằng những bài kiểm tra đối với động cơ mới có thể được hoàn thành vào cuối năm 2020, mặc dù cho đến nay vẫn chưa có bình luận chính thức nào được đưa ra bởi Tập đoàn Rostec về chủ đề này.
It should be clarified that the testing of the newest“30 product” has been carried out since the 2017 of the year, while experts believe that the tests of the new engine can be completed at the end of the 2020 of the year, although at the moment no official comments have been submitted by Rostec Corporation.
Trong khi các chuyên gia không hoàn toàn chắc chắn những gì gây ra các triệu chứng này,
While experts aren't entirely sure what causes this symptom, the most likely explanation
Trong khi các chuyên gia tin rằng vật thể chỉ đơn giản là một chiếc hộp cạn
While experts believe the object is simply a shallow chest or possibly a wax tablet,
Nhưng trong khi các chuyên gia tin rằng Bình Nhưỡng có khả năng xây dựng tiền điện tử của riêng mình, họ không tin chắc rằng dự án sẽ thành công.
But while experts believe Pyongyang is capable of building its own cryptocurrency, they're far from convinced the project will be remotely successful.
Điều lệ cũng cho biết các Bộ trưởng của các nước tham dự sẽ nhóm họp một lần mỗi năm trong khi các chuyên gia nên nhóm họp 2 lần một năm.
It said ministers of participating countries shall meet once a year while experts should meet twice a year.
Trong khi các chuyên gia chưa xác định được nguyên nhân chính xác của bệnh chàm nhuộm, họ chỉ ra mối liên hệ có thể xảy ra với dị ứng theo mùa.
While experts haven't yet determined the exact cause of dyshidrotic eczema, they point to a possible link with seasonal allergies.
Trong khi các chuyên gia suy đoán biến đổi khí hậu có thể dẫn đến xung đột,
While experts speculate climate change can lead to conflict, Yoon said it was interesting
Bây giờ, chỉ có defuser có thể nhìn vào màn hình console, trong khi các chuyên gia đọc hướng dẫn trên máy tính xách tay, điện thoại và các thiết bị khác.
Now, only the defuser can watch the console screen, while experts read the manual on laptops, phones and other devices.
Trong khi các chuyên gia còn đang rối trí tìm kiếm nguyên nhân tạo ra những cấu trúc" tiên nữ", thì người Namibia bản địa từ lâu đã biết đến những vòng tròn này.
While experts are mystified by the cause of these"fairy" formations, the circles have long been known to local Namibians.
Trong khi các chuyên gia chắc chắn rằng tập thể dục có
While experts are certain that exercise can improve depression symptoms,
Trong khi các chuyên gia báo cáo rằng, hầu hết phụ
While experts report that most women do eventually accept
Trong khi các chuyên gia trên đảo La Reunion đang tìm manh mối của chuyến bay mất tích bí ẩn MH370 thì nhà khoa học Nicolas Villeneuve có phát hiện riêng của mình: Ngọn núi lửa trên đảo đang chuẩn bị phun trào.
Reunion- As experts on the Indian Ocean island Reunion studied plane debris for clues in the search for missing flight MH370, scientist Nicolas Villeneuve was making his own discovery: the island's volcano was about to erupt.
Trong khi các chuyên gia trên đảo La Reunion đang tìm manh mối của chuyến bay mất tích bí ẩn MH370 thì nhà khoa học Nicolas Villeneuve có phát hiện riêng của mình: Ngọn núi lửa trên đảo đang chuẩn bị phun trào.
As experts on the Indian Ocean island Reunion studied plane debris for clues in the search for missing flight MH370, scientist Nicolas Villeneuve was making his own discovery: the island's volcano was about to erupt.
Đây là một loại tâm lý chung, nơi mà các khuôn mẫu có thể là dấu hiệu thúc đẩy các chuyên gia trong khi các chuyên gia lại đang tăng cường thêm khuôn mẫu.
This is a kind of reflexivity where the pattern could be prompting the analysts while the analysts are reinforcing the pattern.
Khu vực đã được phong tỏa trong khi các chuyên gia bom kiểm tra quả bom trên người của người đàn ông.
The area was sealed off while bomb experts checked the man's belt.
Results: 19972, Time: 0.0205

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English