TRONG KHU VỰC SCHENGEN in English translation

in the schengen area
trong khu vực schengen
trong khối schengen
within the schengen zone
trong khu vực schengen
trong các nước schengen
within the schengen region

Examples of using Trong khu vực schengen in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Malta, giống như đa số 28 nước thuộc EU, nằm trong khu vực Schengen, nơi các công dân gần như được tự do đi lại mà không phải qua kiểm tra.
Malta, like most of the EU's 28 countries, is in the Schengen zone, where citizens can mostly travel without passport checks.
Khi nộp đơn xin thị thực Schengen để đi đến một hoặc nhiều quốc gia trong Khu vực Schengen, có một số yêu cầu phải được thiết lập trước khi nộp đơn.
When applying for a Schengen visa to travel to one or more of the Schengen countries, there are some requirements that must be met.
Các quốc gia châu Âu có quyền, được quy định trong khu vực Schengen, cấp thị thực nhân danh sự bảo vệ nhân đạo”, ông Impagliazzo cho biết thêm.
European States have the right, provided for in the Schengen area, to issue visas in the name of humanitarian protection," Impagliazzo added.
Khi nộp đơn xin thị thực Schengen để đi đến một hoặc nhiều quốc gia trong Khu vực Schengen, có một số yêu cầu phải được thiết lập trước khi nộp đơn.
When submitting application for a Schengen Visa to travel to one or more of the Schengen area countries, certain requirements must be met before applying.
Bảo hiểm du lịch của Quý vị phải có hiệu lực trong khu vực Schengen khi Quý vị nộp hồ sơ xin cấp thị thực ngắn hạn.
The travel insurance should be valid for the Schengen area if you apply for a short stay visa.
quốc gia cư trú trong Khu vực Schengen và có bằng chứng về điều đó.
EU/EEA citizen in the travel destination or the residing country within the Schengen Area and have proof of that.
đi du lịch trong Khu vực Schengen) trong 5 năm.
also to travel within the Schengen Area for 5 years.
quốc gia cư trú trong Khu vực Schengen và có bằng chứng về điều đó.
EU/EEA occupant in the development objective or the home country inside the Schengen Area and have proof of that.
điểm đến quốc tế trong khu vực Schengen.
for domestic departures and international destinations inside the Schengen area.
điểm đến quốc tế trong khu vực Schengen.
For domestic departures and international destination within Schengen area.
Một lý do khác khiến việc xin Schengen Visa không thành công là hồ sơ thiếu kế hoạch phù hợp cho chuyến đi trong Khu vực Schengen.
An additional reason for Schengen Visa application fail, is lacking to present the proper plan of your travel within the Schengen Area.
điểm đến quốc tế trong khu vực Schengen.
For domestic departures and international destinations within Schengen area.
Giấy phép cư trú tạm thời( TRP) cấp cho nhà đầu tư quyền di chuyển tự do đến các quốc gia châu Âu khác trong khu vực Schengen.
The temporary residence permit(TRP) grants the investor right of free movement to other European countries in Schengen zone.
Thị thực ETIAS cho người Mỹ sẽ chỉ áp dụng cho 22 quốc gia trong khu vực Schengen, trong đó có Pháp, Đức và Ý.
The ETIAS Visa for Americans will apply only to 22 countries in the Schengen Zone, including France, Germany and Italy.
tôi có thể cư trú trong Khu vực Schengen trong bao lâu?
for how long can I reside in the Schengen Zone?
là thiếu để trình bày kế hoạch thích hợp cho chuyến đi của bạn trong Khu vực Schengen.
for Schengen Visa application fail, is lacking to present the proper plan of your travel within the Schengen Area.
Visa Schengen là tài liệu được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền thích hợp cho bên quan tâm đến thăm/ đi du lịch đến và trong Khu vực Schengen.
Schengen Visa is a document issued by the appropriate authorities to the interested party for visiting/travelling to and within the Schengen Area.
Khoảng thời gian 9 tháng đó sẽ không còn được chấp nhận trong khu vực Schengen nếu Brexit không thỏa thuận xảy ra.
Those additional nine months will not be valid for travel to Schengen countries in the event of a no-deal Brexit.
bạn có thể đi lại tự do trong khu vực Schengen trong tối đa 90 ngày trong vòng sáu tháng.
residence permit in Latvia, you obtain a possibility to travel freely within the Schengen area for up to 90 days within a period of six months.
F7- F10: Dành cho các chuyến khởi hành của các hãng vận chuyển kinh tế cho các điểm đến quốc tế trong khu vực Schengen.
From F7 to F10: For economic carrier departures for international destinations within Schengen area.
Results: 152, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English