TRONG NGÀY NÀY in English translation

on this day
vào ngày này
trong ngày hôm nay
vào hôm đó
on this date
vào ngày này
hẹn này
this weekend
cuối tuần này
this week
tuần này
lần này
tháng này
this month
tháng này
tuần này

Examples of using Trong ngày này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có Entries nào trong ngày này.
There are no entries for this tag.
Vậy họ có thể làm gì trên mạng trong ngày này?
What can't you do online these days?
Vậy họ có thể làm gì trên mạng trong ngày này?
What can't you get on the internet these days?
Nhiều Thiên Bình sẽ hài lòng với những gì đã đạt được trong ngày này.
Many Libra will be pleased with what has been achieved during this day.
Cho nên bạn không phải lo lắng về việc ăn quá nhiều trong ngày này.
But we don't have to worry about being eaten much these days.
Lượng số khán giả xem Super Bowl trong ngày này.
Millions of viewers will be watching the Super Bowl this Sunday.
Các bạn nhỏ rất háo hức trong ngày này.
Children are very excited about this day.
Nhiều lễ hội được tổ chức trong ngày này.
Many celebrations are held during this day.
Máy phát điện dự phòng đồng thời có trong ngày này.
We have a backup generator when that day comes.
chạm đến người trong ngày này?
strong moments hit you during this day?
Nghĩa là bạn được phép ăn cả rau và trái cây trong ngày này.
You are allowed to eat both fruits and veggies this day.
Có tất cả 5 ca thi trong ngày này.
All 5 exams must be received by this date.
Song Ngư nên chủ động sử dụng sự quyến rũ của mình trong ngày này.
Pisces, you will actively use your charm during this day.
Bạn có thể đạt được mọi thứ mình muốn trong ngày này.
You can do whatever you want during this day.
Tao tưởng ai cũng thích hái được lộc trong ngày này.”.
I had thought you favored Aurum these days.”.
Không có Entries nào trong ngày này.
No entries for this day.
Giữ nụ cười là điều rất quan trọng trong ngày này.
Possessing an attractive smile is very important these days.
Tuy nhiên, chẳng có gì là đặc biệt trong ngày này.
Nothing is special with this day though.
Bởi vì đây là lời hứa đầu tiên bạn phải giữ trong ngày này.
Because this is the first promise you have to keep in this day.
Bạn thực sự tỏa sáng trong ngày này.
You are really shining these days.
Results: 353, Time: 0.0578

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English