TRUYỀN THỐNG CỦA MỸ in English translation

traditional american
truyền thống của mỹ
truyền thống của hoa kỳ
traditional U.S
american tradition
truyền thống mỹ
america's traditional

Examples of using Truyền thống của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó không giống như một loại nước giải khát truyền thống của Mỹ- nó không phải là một lon 12 ounce, nó không được bán trong chai và nó không có chữ viết như Pepsi hay Coke.
It doesn't look like a traditional American soft drink- it is not in a 12-ounce can, it's not sold in a bottle, and it doesn't have script lettering like Pepsi or Coke.
Các đồng minh truyền thống của Mỹ trong Hội đồng Bảo an
Traditional U.S. allies in the Security Council, including Britain, France,
Ward đã trở thành một truyền thống của Mỹ, cùng với đối thủ của nó là Sears Roebuck.[ 1].
the heyday of mail orders and Ward's had become an American tradition, along with its rival Sears Roebuck.[2].
Các thương hiệu truyền thống của Mỹ đã không còn là niềm vinh dự của họ:
America's traditional brands had lost some of their luster: No longer was General Motors
Lấy cảm hứng từ các cửa hàng cắt tóc truyền thống của Mỹ, dự án được vẻ đẹp của nó từ kiểu chữ Gothic quét từ một cuốn sách, mang tính biểu tượng minh họa đại bàng, màu đen và trắng, và bố trí mạnh mẽ.
Inspired by traditional American barber shops, the project gets its beauty from Gothic typeface scanned from a book, iconic eagle illustration, black and white coloring, and robust layout.
Chiếc điện thoại được làm dựa trên chipset Kirin 980 của Huawei và modem Balong 5.000, thay vì các bộ phận từ các nhà cung cấp truyền thống của Mỹ như Qualcomm Inc.
The smartphone is majorly produce on the basis of Balong 5000 modem Kirin 980 chipset instead of utilizing the component from the traditional U.S. based supplier for instance Qualcomm Inc.
Gần đây, sự va chạm đã trở nên to tiếng hơn giữa các đồng minh truyền thống của Mỹ trong khu vực Thái Bình Dương, Nhật Bản và Hàn Quốc, đặc biệt là trong các cuộc thăm dò công luận.
Recently, friction has become more pronounced among traditional American allies in the Pacific region, Japan and South Korea, especially in public opinion surveys.
Ông Biden cũng cam kết tổ chức một" Hội nghị thượng định các nền dân chủ toàn cầu" để hàn gắn mối quan hệ với các đồng minh truyền thống của Mỹ, các nước như Anh và Đức, vốn đang lạnh nhạt dưới thời ông Trump.
Biden also pledged to convene a"global summit for democracies" to repair the relationships with traditional U.S. allies, countries like the United Kingdom and Germany, that have been strained under Trump.
Điều thú vị là phản ứng tiêu cực với sự trỗi dậy của Trung Quốc lại trái ngược với các báo cáo rằng Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của ông Trump đã không còn khả năng hợp tác với các đồng minh truyền thống của Mỹ.
Interestingly, the growing negative reaction to China's rise belies reports that the United States under Trump is no longer capable of cooperating with America's traditional allies.
cống hiến cho các giá trị truyền thống của Mỹ, sẵn sàng nhận trách nhiệm đương đầu các nước ngoài
for his gentlemanly demeanor, dedication to traditional American values, willingness to take on foreign despots like Iraq's Hussein and Panama's Manuel Noriega,
Điều đáng chú ý là phản ứng tiêu cực trước sự vươn lên của Trung Quốc đã phản bác những đánh giá theo đó Hoa Kỳ, dưới sự lãnh đạo của ông Trump, không còn khả năng hợp tác với các đồng minh truyền thống của Mỹ.
Interestingly, the growing negative reaction to China's rise belies reports that the United States under Trump is no longer capable of cooperating with America's traditional allies.
Tỷ phú này cho biết sẵn sàng cân nhắc lại những quan hệ đồng minh truyền thống của Mỹ nếu các đối tác không sẵn sàng chi nhiều hơn, dưới dạng tiền mặt hoặc cam kết điều động binh sỹ, cho sự hiện diện của các lực lượng Mỹ khắp thế giới.
He said he was willing to reconsider traditional American alliances if partners were not willing to pay, in cash or troop commitments, for the presence of American forces around the world.
cống hiến cho các giá trị truyền thống của Mỹ, sẵn sàng nhận trách nhiệm đương đầu các nước ngoài
for his gentlemanly demeanor, dedication to traditional American values, willingness to take on foreign despots like Iraq's Saddam Hussein
lập hoàn toàn với màu nâu và vàng của máy bay tư nhân truyền thống của Mỹ.
reflecting a European aesthetic that was a crisp counterpoint to the browns and golds of traditional American private aircraft.
các nỗ lực theo đuổi quyền lợi quốc gia truyền thống của Mỹ có thể được hình dung là bao vây quân sự.
in surrounding countries may spur fears of dominance, so efforts to pursue traditional American national interests can be perceived as a form of military encirclement.
các nỗ lực nhằm theo đuổi các lợi ích quốc gia truyền thống của Mỹ có thể được hiểu như một dạng bao vây quân sự.
countries may spur fears of dominance, so efforts to pursue traditional American national interests can be perceived as a form of military encirclement.
các món ăn truyền thống của Mỹ hơn.
Mexican and more traditional American cuisine.
phụ tộc Levantine và truyền thống của Mỹ, đó không phải hình thù lai tạp mà là tổng quát những điều không thể.
sub-ethnic Levantine, and American traditions, it is not a shapeless hybrid about which all generalizations are impossible.
Vì vậy ông cũng ít hứng thú với những đồng minh truyền thống của Mỹ như các đồng minh trong NATO,
He is correspondingly much less enamoured of traditional US allies such as those in Nato, or Japan
Paal cho biết chính quyền Trump vẫn chưa cho thấy sự thay đổi đáng kể nào trong cách tiếp cận truyền thống của Mỹ đối với Đài Loan, nhưng điều này có thể thay đổi trong trường hợp mối quan hệ của Mỹ với Trung Quốc xấu đi.
Paal said the Trump administration had yet to indicate a significant shift in the traditional US approach to Taiwan, but this could change in the event of a deterioration of US relations with Beijing.
Results: 118, Time: 0.0305

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English