Examples of using Up lên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Link đăng ký sẽ được up lên sớm thôi.
Ai có bản epub làm ơn up lên.
Sau đó chọn video hoặc ảnh rồi up lên.
Bắt đầu từ giờ phút này, khi bài post này đc up lên.
bạn có thể up lên và chạy chỉ trong vài phút.
ngay sau đó clip đã được up lên Youtube rồi.
bạn có thể up lên và chạy chỉ trong vài phút.
bạn có thể up lên và chạy chỉ trong vài phút.
ngay sau đó clip đã được up lên Youtube rồi.
Thiết bị an toàn: thiết bị dừng khẩn cấp quá tải, thiết bị giới hạn đột qu up lên xuống, hệ thống tự động rò rỉ tự động, chức năng ngừng ngắt tự động.
chuyển đổi sang định dạng WebP khi up lên thư viện media.
Không tốn chi phí, bạn có thể up lên và chạy chỉ trong vài phút.
Sau khi tìm được Niche thì các bạn sẽ phải thiết kế áo để up lên giao dịch theo xu hướng thế nào là chính xác Teespring, phần lớn các bạn làm áo thun đều không biết thiết kế và thuê designer làm.
vì khi bạn set nhiều màu thì khi up lên giá in sẽ tăng theo số lượng màu ở áo của bạn,
Đừng up lên.
Chọn Ảnh up lên.
Quay lại up lên pin.
Up lên nhờ review.