Examples of using Vì anh là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không chỉ vì anh là một phó tổng thống tuyệt vời và còn bởi vì. .
Vì anh là người đầu tiên đã làm tôi cười.
Vì anh là boss mà, tụi em chỉ là nhân viên.
Vì anh là“ Mr. Simple”.
Vì anh là kẻ duy nhất không khóc trong đêm ấy.
Vì anh là con của một tù nhân”.
Vì anh là bán yêu.
Vì anh là chính anh, đồng chí ạ.
Vì anh là thằng ngốc cho em và những gì em làm.
Vì anh là người mời cô mà.
Vì anh là vua.
Vì anh là kẻ duy nhất không khóc trong đêm ấy.
Em mừng vì anh là một phần trong cuộc sống của em, chúc mừng sinh nhật!
Vì Anh Là Của Em- Single.
Vì anh là kẻ thứ ba nên tôi mới nhịn anh. .
Cảm ơn vì anh là người duy nhất tin em.
Em làm thế là sai vì anh là người rất tuyệt.
Vì anh là kẻ ngốc khi nghĩ em sẽ chờ ở đây mãi.
Có thể vì anh là người duy nhất trong làng được học hành.
Cô hạnh phúc khi bên anh vì anh là người đàn ông quá tuyệt vời.