VĨNH in English translation

permanent
vĩnh viễn
thường trực
lâu dài
vĩnh cửu
thường trú
thường xuyên
định
cố
vinh
vĩnh
vịnh
forever
mãi mãi
vĩnh viễn
đời đời
luôn
muôn đời
vĩnh
eternal
vĩnh cửu
vĩnh hằng
đời đời
vĩnh viễn
sự
hằng hữu
muôn đời
mãi
hằng sống
vĩnh cữu
everlasting
vĩnh cửu
đời đời
vĩnh viễn
bất diệt
vĩnh hằng
mãi mãi
muôn đời
sự
vĩnh cữu
perpetual
vĩnh viễn
vĩnh cửu
liên tục
vĩnh hằng
đời đời
trọn đời
vạn
eternity
vĩnh cửu
vĩnh hằng
sự vĩnh cửu
cõi đời đời
cõi vĩnh hằng
sự vĩnh hằng
đời đời
vĩnh viễn
muôn đời
mãi mãi

Examples of using Vĩnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vĩnh quay trở lại việc đọc sách.
Always back to books.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong System Configuration.
Permanently disable TSRs in system configuration.
Vĩnh ngày thưởng thức với cô ấy cậu bé người bạn- đầy đủ! tại hotcamgirlsin.
Payal Reddy Enjoying with Her Boy Friend- full show at hotcamgirls. in.
Vĩnh và Hổ chẳng phải cha con.
Franky and Tiger are no father and son.
Vĩnh mở cửa.
Permanently open door.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong Microsoft Windows 98 và Windows ME.
Permanently disable TSRs in Microsoft Windows 98 and Windows ME.
Vĩnh nhìn Đức.
Always watch Germany.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong Win. ini.
Permanently disable TSRs in Win. ini.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong Microsoft Windows 3. x.
Permanently disable TSRs in Microsoft Windows 3.x.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong Microsoft Windows NT 4.0.
Permanently disable TSRs in Microsoft Windows NT 4.0.
Vô hiệu hóa vĩnh viễn TSR trong System Registry.
Permanently disable TSRs in system registry.
永世 vĩnh thế 65.
(65) He is ever-living.
Thẩm phán thành phố New York phán quyết rằng CFTC có thể cấm vĩnh.
New York District Judge Rules That CFTC Can Permanently Ban Crypto.
Chúa do đó phải được tẩy sạch vĩnh.
But God is eternally clean.
Tôi sẽ ra đi, Scottie, vĩnh viễn.
I'm getting out, Scottie, for good.
Bạn sẽ trở nên điên khùng và vĩnh.
You will go mad, completely and permanently!
Tôi hỏi anh Vĩnh.
She asked you for forever.
Những ai đang tìm kiếm và muốn xóa tài khoản facebook vĩnh….
For those of us whom have been wanting to permanently delete their Facebook account….
Ta sẽ rời Thessaly vĩnh viễn.
We will leave Thessaly for good.
Lần này, ông Jang đã ra đi vĩnh viễn.
This time, Jang is gone for good.
Results: 827, Time: 0.0503

Top dictionary queries

Vietnamese - English