Examples of using Vĩnh biệt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Horatio! Ta chết… Mẹ ơi, vĩnh biệt!
Vĩnh biệt em.
Horatio! Ta chết… Mẹ ơi, vĩnh biệt!
Vĩnh biệt, Jonathan.
Vĩnh biệt, Ray.
Vĩnh biệt, bạn cũ của tôi.
Vĩnh biệt đạo diễn phim' Pretty Woman' Garry Marshall.
Vĩnh biệt Giu- li- ét- ta!
CYCLAMEN: Sự khước từ và vĩnh biệt.
Không phải là vĩnh biệt.
Không, không phải là vĩnh biệt.
Trong công việc này, chết không phải luôn là vĩnh biệt.
Stefan Zweig: Vĩnh biệt châu Âu( đạo diễn Maria Schrader).
Vĩnh biệt niềm hy vọng?
Vĩnh biệt vợ yêu,
Vĩnh biệt Jonghyun.
Vĩnh biệt và không bao giờ gặp lại!”.
Anh nói« Vĩnh biệt» với cô bé và bỏ.
Đây là nụ hôn vĩnh biệt của dân Iraq tới ông”.
Vĩnh biệt Firefox?