VỀ LỆNH CẤM in English translation

about the ban
về lệnh cấm
về việc cấm
about the restraining order
regarding the prohibition

Examples of using Về lệnh cấm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hôm nay, họ thảo luận về lệnh cấm hút thuốc mà nhà tù nói là tốt cho sức khỏe.
Today, they're discussing the smoking ban that the prison says improves health.
Những lời chỉ trích về lệnh cấm này được cho là đã ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội tái đắc cử của Havelange với tư cách là chủ tịch FIFA năm 1994.
Criticisms over the ban were perceived to have negatively affected Havelange's chances of re-election as FIFA's president in 1994.
Thậm chí nhiều người bên phải đã đặt câu hỏi liệu đề xuất của ông về lệnh cấm nhập cư của người Hồi giáo là hiến pháp.
Even many on the right have questioned whether his proposal for a ban on immigration by Muslims is constitutional.
Sau đó, vào tháng 5 năm 2018, một tòa án Hoa Kỳ đã ra phán quyết chống lại yêu cầu của Alibaba về lệnh cấm đối với công ty khởi nghiệp.
Later, in May 2018, a United States court ruled against Alibaba's request for an injunction against the startup.
Trước khi đóng cửa để nghỉ hè, tòa yêu cầu các sàn giao dịch làm việc trực tiếp với Ngân hàng trung ương về lệnh cấm.
Before closing for summer vacation, the court asks bourses to engage directly with the central bank on the ban.
Trump đã phàn nàn về những kẻ khủng bố Hồi giáo cực đoan và kêu gọi trong suốt cuộc vận động tranh cử tổng thống của ông về lệnh cấm du khách Hồi giáo từ nước ngoài.
Trump has complained about radical Islamic terrorists and called during his presidential campaign for a ban on Muslim visitors from abroad.
Trước khi đóng cửa để nghỉ hè, tòa yêu cầu các sàn giao dịch làm việc trực tiếp với Ngân hàng trung ương về lệnh cấm.
Before shutting for summer get-away, the court requests that bourses connect specifically with the national bank on the ban.
Không ai được phép gây tiếng động, và loa của sân vận động liên tục lặp lại tin tức về lệnh cấm.
No one was allowed to make any noise while the stadium loudspeakers repeated news of the ban in a loop.
Trong một thông cáo, Samsung cho biết hãng đang hợp tác với bộ để giúp khách hàng biết về lệnh cấm này.
Samsung said in a statement that it is working with the department to make customers aware of the ban.
Ủy ban Olympic Quốc tế( IOC) từ chối ngay lập tức xác nhận các báo cáo về lệnh cấm của An.
The International Olympic Committee(IOC) refused to immediately confirm the reports of An's ban.
Chính phủ Trung Quốc cho biết họ đã đưa ra một" văn bản chính thức" với Hoa Kỳ về lệnh cấm này.
The Chinese government said it lodged"solemn representations" with the United States over the ban.
Vào tháng 2 năm 2014, tiểu bang đã rút lại sự bảo vệ ngắn gọn về lệnh cấm kết hôn đồng giới của Nevada.
In February 2014, the state withdrew its brief defending Nevada's ban on same-sex marriage.
Ông cho biết là ông hy vọng người Hồi giáo sẽ khiếu nại về lệnh cấm này lên Tòa Nhân quyền châu Âu.
He said he expected Muslims to appeal the ban to the European Court of Human rights.
Đồng dollar Australia đã giảm khoảng 1% so với đồng bạc xanh sau khi có báo cáo về lệnh cấm nhập khẩu than của một trong những cảng lớn nhất của Trung Quốc.
The Australian dollar fell some 1% against the greenback after reports of a ban on coal imports by one of China's biggest ports.
Trong khi đó, một luật sư làm việc tại New Delhi tiết lộ phản ứng của RBI về quyền được yêu cầu cung cấp thông tin về lệnh cấm.
Meanwhile, a New Delhi-based lawyer reveals the RBI's response to a right to information plea on the ban.
Giám đốc điều hành của Twitter, Jack Dorsey nói trong thông báo về lệnh cấm.
not bought," Twitter Chief Executive Jack Dorsey said in announcing the ban.
Learexpress đã được thông báo về lệnh cấm này.
Learexpress have been informed of the prohibition on mining hardware imports.
đã thông báo rằng chín cặp vợ chồng đang chờ quyết định về lệnh cấm.
it was announced by the Asociación Civil de CODISE that nine couples were awaiting decisions on injunctions.
Hồi tháng 11, một nhóm bốn nữ quân nhân đã kiện Bộ Quốc phòng về lệnh cấm này vì cho rằng nó‘ vi hiến'.
In November, a group of four women in the military sued the defence department over the ban, arguing that it was unconstitutional.
Ngành công nghiệp này đổ lỗi nguyên nhân suy giảm một phần là do sự nhầm lẫn của công chúng đối với chính sách của chính phủ về lệnh cấm xe trong tương lai.
The industry lays the blame for the decline in part on public confusion over the government's policy around future vehicle bans.
Results: 115, Time: 0.0213

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English