VỚI CON MÌNH in English translation

with your child
với con của bạn
với con
với bé
với trẻ em của bạn
với em bé của bạn
cùng với con quý
với đứa trẻ của bạn
đứa con của ngươi
with your kids
với con bạn
with their babies
với con của họ
với em bé của họ
with my son
với con trai tôi
với con của mẹ
với con mình
cùng con tôi
cùng con trai mình
bên con tôi
với chồng con
với đứa con
with your children
với con của bạn
với con
với bé
với trẻ em của bạn
với em bé của bạn
cùng với con quý
với đứa trẻ của bạn
đứa con của ngươi
with their baby
với con của họ
với em bé của họ
to their chicks

Examples of using Với con mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những bà mẹ luôn làm thế với con mình.
Mothers often do this to their children.
Điều Bạn Không Bao Giờ Nên Nói Với Con Mình.
Things you should never say to your children.
Điều quan trọng là cách mọi người đối xử với con mình.
It's just awful how some people treat their children.
Họ cũng không biết quan tâm, đối xử với con mình ra sao.
I don't get it either, makes you wonder how they treat their children.
Bà hình dung ra cuộc gặp gỡ với con mình.
She imagines the encounter with her child.
Tôi sẽ chết mà chẳng biết được chuyện gì đã xảy ra với con mình.
I couldn't die without knowing what happened to my baby.
bạn nói gì với con mình?
what do you tell your child?
Có người cha nào lại làm chuyện này với con mình?
What father would ever do this to his own child?
Đó là cách ông thể hiện tình yêu với con mình.
This is the way you show love to your child.
Điều quan trọng là cách mọi người đối xử với con mình.
The important thing is how they treat your child.
Hãy học cách nói“ không” với con mình.
Learn to say“no” to your child.
Không một bà mẹ nào lại muốn điều gì không hay xảy ra với con mình.
No mother wants to see anything happen to her child.
Suy nghĩ lại, quả là anh đã quá lơ là với con mình.
I remember thinking you are being way too louche with your baby.
Những câu nói mà mọi người nên nói với con mình.
The talk that everyone should have with their kids.
Không người mẹ nào lại nghĩ chuyện như thế có thể xảy ra với con mình”.
No mother expects this to happen to their child.".
Có thể bạn cũng đang làm thế với con mình.
Probably you are doing this to your children.
Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó với con mình.
I will never do that to my child.
Có người cha nào lại làm chuyện này với con mình?
What kind of Father would do that to His child?
Hình như có vấn đề gì đó với con mình rồi.".
Maybe there is something wrong with my child.”.
Đừng tiếc lời xin lỗi với con mình.
Don't make excuses for your child.
Results: 337, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English