VỚI TỪNG in English translation

with each
với mỗi
với từng
với nhau
theo từng
với mọi
to each
cho mỗi
cho từng
đến từng
với từng
với nhau
với mỗi người
với mọi
cho mọi
for each
cho mỗi
cho từng
đối với từng
cho mọi
with every
với mỗi
với mọi
với tất cả
với từng
với mỗi lần
bằng mọi
theo mỗi
cùng mỗi
cứ mỗi
with individual
với từng
với từng cá nhân
riêng với
với mỗi
lẻ với
to every
cho mọi
đến mọi
với mọi
cho mỗi
đến từng
tới mọi
cho tất cả
cho từng
với tất cả
tới từng
for every
cho mỗi
cho mọi
đối với mỗi
đối với mọi
cho tất cả
cho từng
với mọi
vì mọi
đối với tất cả
đối với từng
with one
với một
với 1
với người
với one
at each
ở mỗi
ở từng
vào từng
tại từng
ở mọi
tại mọi

Examples of using Với từng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là việc khó khăn nhưng chúng tôi đã cố gắng thực hiện đến cùng và nói chuyện với từng người gia nhập đội ngũ của chúng tôi trong giai đoạn 2 năm.
It was hard, but we stuck to it and spoke to every person who joined our team during that two-year period.
Điều cốt yếu là tỏ lòng biết ơn với từng trải nghiệm- tích cực hay tiêu cực.
The key is to be thankful for every experience- positive or negative.
Với từng phòng ban, Hippocrate ™ cung cấp các giao diện làm
At each department, Hippocrate™ provide a specific GUI for employees of clinic to update data easily
ngay cả với từng trẻ em.”.
even with one child.”.
Tức là, một vectơ x thuộc hạt nhân của A, khi và chỉ khi nó vuông góc với từng vectơ trong không gian hàng của A.
That is, a vector x lies in the kernel of A, if and only if it is perpendicular to every vector in the row space of A.
Với từng điểm yếu, Micheal đã tìm ra
For every weakness, Michael found a way to turn it into a strength
Trong khi tất cả các đội tuyển đều muốn tuyển dụng bạn không phải chương trình nào phù hợp với từng học sinh.
While all admissions teams want to recruit you, not every program is right for every student.
Trên bầu trời lóe lên những khung cảnh trong chính cuộc đời của người đàn ông này, và với từng cảnh, người ấy lại nhìn thấy hai cặp dấu chân trên cát.
At the sky, scenes from his whole life were passing and for every scene there were two pairs of footprints in the sand.
đến từ tập thể những con người phù hợp với từng dự án.
doesn't come from individuals, it depends on the team of suitable persons for every project.
Bác sĩ da liễu có thể giúp xác định bất kỳ hóa chất nào có thể phù hợp với từng cá nhân mà họ kiểm tra.
A dermatologist can help determine any chemicals that may be right for every individual they test.
Luôn có những người như anh. Ừ, nhưng với từng thằng khốn ngoài kia.
There's men like you. Yeah but for every son of a bitch out there.
Lizardman cùng tồn tại trong một thế giới giả tưởng với từng câu chuyện khác nhau.
including Human, Elf, Dwarf, Orc, Gessy and Lizardman, each with their own unique storyline.
Các kiến trúc sư nội thất có một không gian rộng lớn để làm việc và họ tạo ra chín không gian độc lập với cách décor phù hợp với từng chủ đề.
The interior architects had a huge space to work with and they created nine autonomous spaces, each with its own character and atmosphere.
BTS trưởng thành với từng câu chuyện của album,
BTS grows up along with each album's story,
Opel cũng nhìn thấy tiềm năng trong việc điều trị phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên thông tin từ quét não của họ.
Opel also sees potential in tailoring treatment to individual patients based on information from their brain scans.
Xây dựng cơ sở phù hợp với từng từ Ace Jack nhanh như bạn có thể.
Build foundations in each suit from Ace to Jack as fast as you can.
Với từng nước, Đài Loan có tỉ lệ người dùng mạng xã hội cao nhất trong năm nay, khi 77% tổng dân số sử dụng Facebook trong 30 ngày qua.
When it comes to individual territories, Taiwan achieves this year's‘most social' award, with 77% of the total population using Facebook in the past 30 days.
Mỗi chiếc máy Vending Machine sẽ bán 3 vật phẩm, với từng loại nguyên liệu( Gõ, đá, kim loại).
Each Vending Machine will sell three items, one for each material type(Wood, Stone, Metal).
Yêu cầu chi tiết với từng sản phẩm quý khách có thể tìm thấy trên trang web, trong phần hướng dẫn kỹ thuật của thiết bị phòng tắm và ấn phẩm thiết bị vệ sinh.
Details of requirements for individual products can be found on the website, in the bathroom brochure and the Bathroom Technical Guide.
Dots Quantum với từng bước đẩy mạnh phát thải từ tím đến đỏ đậm đang được sản xuất trong một quy mô kg tại PlasmaChem GmbH.
Quantum Dots with gradually stepping emission from violet to deep red are being produced in a kg scale at PlasmaChem GmbH.
Results: 1911, Time: 0.1304

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English