Examples of using Vợ con in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Yuri Gagarin cùng vợ con.
đây là vợ con, Lorraine.
Nếu bạn yêu vợ con thì đừng vô tâm với họ!
Thỉnh thoảng mới về một hai lần thăm vợ con.
Nhưng mày sẽ nói những thứ như," Vợ con bỏ rơi con, .
Cha mẹ, bỏ vợ con.
Tên con là Jabu Nkosi và đây là Buyi vợ con.
không nhìn thấy vợ con”.
Vợ con đùm đề.
Vợ con ông hiện giờ ở Canada?
Vợ con ông sống ở London.
Đưa vợ con lên giường đi, con trai của ta,” Philippe nhắc lại.
Anh yêu vợ con hơn bất cứ điều gì khác".
Thế vợ con, đang ở đâu?
Hắn có vợ con, cũng không muốn chết.
Nơi ông và vợ con đã sống.
Không làm vợ con thức giấc.
Tôi đã có vợ con ở Hà Nội.
Không dạy vợ con.
Vợ con thì sống cùng cha mẹ họ ở quê.