VỢ CON in English translation

my wife
vợ tôi
chồng tôi
con gái tôi
his daughter
con gái
con gái của ông ấy
gái ông
vợ con
con trai
your child
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
my husband
chồng tôi
vợ tôi
con trai tôi
your family
gia đình bạn
gia đình
his daughters
con gái
con gái của ông ấy
gái ông
vợ con
con trai
your children
con bạn
con quý
con trẻ
em bé của bạn
trẻ em của bạn
con cái
đứa con
con anh
con em
my spouse
chồng tôi
vợ tôi
vợ chồng
người phối ngẫu của tôi
hôn thê của anh
người bạn đời
bạn đời của tôi
my son
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh

Examples of using Vợ con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yuri Gagarin cùng vợ con.
Yuri Gagarin with his daughters.
đây là vợ con, Lorraine.
this is my wife Lorraine.
Nếu bạn yêu vợ con thì đừng vô tâm với họ!
If you love your children do not be violent against them!
Thỉnh thoảng mới về một hai lần thăm vợ con.
Once or twice, to visit his daughters.
Nhưng mày sẽ nói những thứ như," Vợ con bỏ rơi con,.
But, you, you say things like, Oh, my wife left me.
Cha mẹ, bỏ vợ con.
Mothers, abandon your children.
Tên con là Jabu Nkosi và đây là Buyi vợ con.
My name is Jabu Nkosi and this is my wife Buyi.
không nhìn thấy vợ con”.
will not see your children.”.
Vợ con đùm đề.
My daughter points.
Vợ con ông hiện giờ ở Canada?
Your wife and son are in Canada now?
Vợ con ông sống ở London.
Her daughter lives in London.
Đưa vợ con lên giường đi, con trai của ta,” Philippe nhắc lại.
Take your wife to bed, my son,” Philippe repeated.
Anh yêu vợ con hơn bất cứ điều gì khác".
I love your daughter more than anything else.”.
Thế vợ con, đang ở đâu?
The wife and children, Where are you?
Hắn có vợ con, cũng không muốn chết.
He has a wife and kids and doesn't want to die.
Nơi ông và vợ con đã sống.
Where she and her husband had lived.
Không làm vợ con thức giấc.
Without even waking your wife.
Tôi đã có vợ con ở Hà Nội.
I have my daughter in an urn.
Không dạy vợ con.
Nor teach my children.
Vợ con thì sống cùng cha mẹ họ ở quê.
Her daughter lives with her parents in the village.
Results: 256, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English