VỢ VÀ CÁC CON in English translation

his wife and children
vợ và con
vợ và đứa con nhỏ
người vợ và đứa con
widow and children
my husband and children

Examples of using Vợ và các con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Manny cũng xăm tên vợ và các con mình trên cánh tay trái.
Manny also has the names of his wife and children tattooed on his left arm.
Vợ và các con ở lại Australia.
His wife and sons remained in Australia.
Anthony Pritzker cùng vợ và các con.
Anthony Pritzker with his wife and kids.
Tôi yêu vợ và các con nhưng họ ở quá xa với tôi.
I loved my wife and kids dearly but they felt too far away from me.
Vợ và các con ở lại Australia.
My wife and kids remain in Australia.
Bức hình vợ và các con ông để trên bàn.
There are no photos of his wife and kids on the desk.
Vợ và các con tôi đang đợi.
Your wife and kids are waiting.
Vợ và các con ông cũng cảm thấy điều đó.
Your family and your kids feel it.
Chỉ có vợ và các con ông được phép ở lại.
Only his wife and son are permitted to travel.
Vợ và các con của ông bị giặc bắn chết cả.
My wife and son were shot dead.
Ngoại trừ vợ và các con tôi.
Except my wife and kids.
Tôi yêu vợ và các con.
I love my wife and my kids.
Tôi sẽ mang theo vợ và các con.
I was gonna bring along the wife and kiddies.
Vợ và các con sao?
Trish and the kids?
Vợ và các con đã đi ba ngày trước.
Your wife and kids left three days ago.
Vợ và các con.
Kids and wife.
Vợ và các con tôi luôn làm phiền tôi về điều đó, anh biết đấy.
Wife and kids always get on me about it, you know.
Vợ và các con tôi bị nhiễm rồi.
My wife and kids are infected.
Ăn sáng với vợ và các con.
Have breakfast with my wife and children.
Vợ và các con ông tiếp tục khiếu nại sự việc.
My wife and son keep complaining.
Results: 252, Time: 0.039

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English