Examples of using Vợ người in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên vợ người là Ma- a- ca.
Tên vợ người là Ma- a- ca.
Con làm vợ người, dùng việc gì để phục vụ chồng?
Hãy Đoán xem vợ Người đến từ đâu?
Đó là“ vợ người ta”, chứ không phải vợ Trấn Thành!
Hãy Đoán xem vợ Người đến từ đâu?
Vợ người còn lâu….
Vợ người son- sẽ,
Đó chính là vợ người bị giết.
Tôi được tạo ra để làm vợ người ta. Cô biết đấy.
Tôi được tạo ra để làm vợ người ta. Cô biết đấy.
Tôi được tạo ra để làm vợ người ta. Cô biết đấy.
Giờ Em Đã Là Vợ Người Ta( Demo).
Ngươi muốn vợ người chết ngay sao?
Vợ Người Ta.
Tên thành người là Ba- u; vợ người là Mê- hê- ta- bê- ên, con gái của.
Theo vợ người.".
Vợ Người Ta 05.
Vợ người Long An.
Đâu Phải Vợ Người Ta.