Examples of using Week in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
4 ngày mỗi phần còn lại week.
bạn chọn thời gian xóa spam mail là once a week.
Wilder bắt đầu sự nghiệp của mình trên sân khấu và xuất hiện trên màn ảnh trong một tập phim của bộ phim truyền hình The Play of the Week năm 1961.
all week, for days,
Vietnam Week, HCMC Legal Daily
Nó được đặt sau các khoảng thời gian như: a week ago, three years ago,
trình không kịch bản: The Beatles: Eight Days A Week.
Nó được đặt sau các khoảng thời gian như: a week ago, three years ago, a minute ago.
và" That Was The Week That Was"( 1964- 65).
It is organizations trên cơ sở ngoại trú 5 ngày one week in 3- 4 tuần liên tiếp.
Theo users sáng tạo, in việc điều trị bệnh nhân be Cao Hải lần one week, and vi mạch changing at a time.
và" That Was The Week That Was"( 1964- 65).
Binance Blockchain Week dự kiến sẽ được tổ chức tại Singapore vào tháng 1 này và sẽ bao gồm hai sự kiện lớn- hội thảo, cùng với“ Hackance
Tại sự kiện Paris Games Week 2016, producer Shinji Hashimoto của series Kingdom Hearts đã thông báo hai phiên bản remaster Kingdom Hearts HD 1.5 ReMIX
Ví dụ, nhà sáng lập của Microsoft Bill Gates có Think Week- 7 ngày dành để đọc,
Qua chuỗi sự kiện TTU Mental Health Week 2019, SWEC hi vọng đã mang lại cho mọi người những kiến thức bổ ích liên quan đến sức khỏe Tâm thần,
Wendell Week, CEO của Corning tự hào cho biết, mối quan hệ hợp tác giữa công ty và Apple trong 10 năm qua đã góp phần tạo ra gần 1.000 việc làm tại Mỹ.
The Week Of không có nghĩa là nghệ thuật cao,
Ở bài này bạn sẽ hiểu được nội dung Week 7 là cung cấp một“ Tinh thần” cho các nhà thiết kế khi họ được biết rằng, chính họ là người tạo ra các ranh giới, các khu vực làm việc, các hành vi, các trải nghiệm cho người dùng.
Những gì Hanny Lerner đã nói:“ Tôi thích cuốn sách Four Hour Work Week và mặc dù không phải tất cả mọi thứ rõ ràng là có liên quan, nhưng tôi yêu các ý tưởng xây dựng một doanh nghiệp có thể hoạt động mà không có bạn ở đó làm việc.