XẤU HỔ VỀ in English translation

ashamed of
xấu hổ về
hổ thẹn về
cảm thấy xấu hổ về
thẹn về
ngượng về
shame about
xấu hổ về
hổ thẹn về
shy about
ngần ngại
xấu hổ về
ngại ngùng về
shameful about
đáng xấu hổ về
the embarrassment of
sự bối rối của
những bối rối của
sự xấu hổ của

Examples of using Xấu hổ về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo ta nghĩ, ông ta xấu hổ về những gì ông ta còn nhớ,” Dumbledore nói.
I consider, he's ashamed of what he remembers,” mentioned Dumbledore.
Cứ như thể ông xấu hổ về điều gì đó.
It's almost as if he's ashamed about something.
Một số khác thì luôn xấu hổ về cơ thể mình.
Some people come in embarrassed about their bodies.
Có lẽ anh xấu hổ về những gì mình đã gây ra.
Maybe you are ashamed of what you have done.
Họ xấu hổ về điều họ đã làm, và.
He was ashamed of what he had done, and.
Cô sẽ không xấu hổ về chính mình.
You won't be ashamed about yourself.
Xấu hổ về bạn và ngăn chặn nó.
Shame on you and shut up.
Thật ra thì thứ nhất họ xấu hổ về hành động của Jonathan.
Well, for one thing, they're embarrassed about the way Jonathan acted.
Anh ấy không hề xấu hổ về những gì mà mình không biết.
He doesn't have to be ashamed about what he does not know.
Nhưng tôi xấu hổ về Giggs.
I was embarrassed for Gigi.
Cảm thấy xấu hổ về“ sự thất bại”.
Feeling the shame of“failure”.
Nhiều người đàn ông xấu hổ về những gì thiên nhiên đã trang bị cho họ.
Many men are ashamed of what nature has equipped them with.
Và mình cũng thôi xấu hổ về câu chuyện của mình.
And I am so embarrassed of my story.
Bạn có thể xấu hổ về cách họ nhìn.
They may be embarrassed about how they look.
Lừa tôi hai lần, xấu hổ về tôi.".
Fool me twice, shame on ME.”.
Bố xấu hổ về con, con biết.
Shame on me, I know.
Chắc anh ấy xấu hổ về những việc đã làm.
Maybe he is ashamed of what he is doing.
Tôi xấu hổ về vóc dáng của mình”.
I am ashamed of my behavior.”.
Vì vậy, con xấu hổ về mọi điều con nói.
So I am ashamed of all I have said.
Mình phải biết xấu hổ về mình từ đó mình sẽ nỗ lực sống tốt hơn.”.
Shame on me, I will have to try and do better.
Results: 537, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English