Examples of using Xem clip này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xem clip này hồi chiều.
Xem clip này đi.
Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn khi xem clip này!!
Tôi không thể nhịn được cười khi xem clip này!
Lâu lắm mới xem clip này.
Ai cũng nên xem clip này.
Đố bạn giữ được ý nghĩ trong sáng khi xem clip này….
Đừng khóc khi xem clip này.
Vài câu hỏi đặt ra sau khi xem clip này.
Cả Công Sở Đã Bị Nhồi Máu Sau Khi Xem Clip Này.
Cẩn thận kẻo giật mình là cảnh báo dành cho bạn trước khi xem clip này.
Nó rất thư giãn tôi cảm thấy như đang nằm xuống sau khi xem clip này….
Lần đầu tiên khi mình xem clip này, mình đã khóc
Xem clip này hồi chiều.
Ai cũng nên xem clip này.
Tôi xem clip này 3 lần.
Ai cũng nên xem clip này.
Tôi xem clip này 3 lần.
Tôi xem clip này 3 lần.
Tại sao bạn phải xem clip này?