XEM TIVI in English translation

watch television
xem truyền hình
xem tivi
xem TV
xem ti
xem phim
coi truyền hình
television viewing
xem truyền hình
xem tivi
xem TV
watching TV
xem tivi
xem TV
xem truyền hình
watching television
xem truyền hình
xem tivi
xem TV
xem ti
xem phim
coi truyền hình
TV viewing
tv-watching
xem tivi
xem TV
watch TV
xem tivi
xem TV
xem truyền hình
watched TV
xem tivi
xem TV
xem truyền hình
watches TV
xem tivi
xem TV
xem truyền hình
watched television
xem truyền hình
xem tivi
xem TV
xem ti
xem phim
coi truyền hình
watches television
xem truyền hình
xem tivi
xem TV
xem ti
xem phim
coi truyền hình

Examples of using Xem tivi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Robert đọc loại sách này… còn Bob chỉ xem tivi.
And Bob watches TV. Robert reads books like this.
Hầu như tất cả mọi người xem tivi.
So most everyone watches TV.
Tác hại của việc xem tivi quá nhiều đối với trẻ em.
The Negative Effects of Watching Tv Too Much for the Children.
Muốn xem tivi, dân.
Just keep watching tv, folks….
Ngủ gật khi xem tivi, đọc sách báo.
Sleeping, watching tv, reading the newspaper.
Không ngừng xem tivi, và phàn nàn về hoàn cảnh của họ.
Watching tv and complaining about his life.
Không xem tivi trong tuần.
Not watching tv for weeks.
Không sử dụng phòng ngủ kết hợp làm việc hoặc xem tivi.
Don't use your bedroom for work or watching tv.
Tôi thà ở nhà xem tivi.”.
I would rather just be at home watching tv.”.
Tối ngày 9 tháng 11 năm 1989, tôi đang xem tivi.
On Wednesday, May 30th, 2001, I was watching tv.
Em nhớ lúc ăn và xem tivi cùng anh.
I missed eating with you, watching tv with you.
Tại sao phải gặm nhấm cô đơn một mình, ngồi nhà xem tivi?
Why should I sit at home in this empty house watching tv alone?
Tôi thà ở nhà xem tivi.”.
I'd rather just be at home watching tv.”.
Người nghèo xem tivi, còn người giàu đọc sách.
Poor people watch tv, and rich people read books.
Xem tivi một cách có chọn lọc.
Make TV watching selective.
Tôi chỉ được xem tivi một tiếng mỗi tuần.
I only watch tv once a week.
Xem tivi nhiều củng sẽ ảnh hưởng đến khả năng đọc của trẻ.
Too much TV watching will affect children's learning.
Xem tivi cũng ảnh hưởng đến sức khỏe
TV watching also affects a child's health
Bạn đang xem tivi cùng gia đình?
Are you a TV watching family?
Nghe nhạc, xem tivi, đi dạo bộ?
Listen to music, watch tv, take a walk?
Results: 1252, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English