XUỐNG CẦU THANG in English translation

downstairs
ở tầng dưới
cầu thang
xuống cầu thang
lầu
xuống dưới
xuống tầng
dưới gác
nhà
down the ladder
xuống cầu thang
xuống các bậc thang
down the staircase
cầu thang

Examples of using Xuống cầu thang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con đang xuống cầu thang rồi.
I'm going down the stairs right now.
Chúng tôi xuống cầu thang rồi ra ngoài.
We went down the stairs and went out.
Sandra Patricia Marie, xuống cầu thang ngay!
Sandra Patricia Marie, get downstairs now!
Chúng ta phải xuống cầu thang… trước khi mỏ neo rơi xuống..
We have to get downstairs… before that anchor swings.
Ông ấy xuống cầu thang. Và.
Tôi phải xuống cầu thang trước khi Conchita nguội tắt.
I gotta get downstairs… before Conchita cools off.
Khi bố xuống cầu thang.
Looks like once you get down the stairwell.
Rồi ta sẽ xuống cầu thang và đón chào bố cháu.
Then we will go downstairs and welcome your dad.
Xuống cầu thang.
Get down the stairs.
Tôi theo mẹ và chạy xuống cầu thang hai bước một.
I pass by my mother and go down the stairs two at a time.
Tôi nghĩ rằng ai đó đang đi xuống cầu thang ngay lúc này.
There's one going on downstairs right now.
Xảy ra chuyện gì thế?”, Thừa Ảnh vừa bước xuống cầu thang vừa hỏi.
What happened?" just as he was coming down the stairs.
Thế là tôi đành phải dậy, xuống cầu thang và nhấc máy.
So I get up, go downstairs and pick up the phone.
Tôi chạy trở xuống cầu thang.
I ran back to the stairs.
và đi xuống cầu thang giường.
and went downstairs to bed.
Nắm tay trẻ khi lên xuống cầu thang.
Hold your child's hand while coming down the stairs.
Đó là câu hỏi đầu tiên của Mayumi khi vừa bước xuống cầu thang.
That was Mayumi's first question after descending the stairs.
George đã nghe thấy một tiếng động và nhanh chóng xuống cầu thang.
George heard the noise and came downstairs quickly.
Nếu có kẻ nào đó đẩy bạn xuống cầu thang…”.
One who pushed you off the stairs.".
階段を下る v bước xuống cầu thang.
Descend the stairs v. descended the stairs.
Results: 520, Time: 0.0475

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English