XUNG QUANH in English translation

around
trên khắp
trên toàn
vòng
ambient
xung quanh
môi trường xung quanh
môi trường
surroundings
môi trường xung quanh
môi trường
xung quanh
surround
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounding
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounded
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounds
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc

Examples of using Xung quanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông Cao Thắng mỉm cười hạnh phúc trước lời chúc phúc của những người xung quanh.
And smile with absolute gratefulness at the blessings of those surrounding you.
Chụp cảnh từ xa mà không làm mất không gian tối xung quanh.
Shoots scenes at a distance without losing the dark atmosphere of the surroundings.
Tuy nhiên, tiếng ồn của SP600N cũng bao gồm một chế độ âm thanh xung quanh.
But the SP600N's noise cancellation also includes an ambient sound mode.
Có một trận chiến tâm linh vô hình đang diễn ra xung quanh chúng ta.
There is an invisible, spiritual war going on all around us.
Đặt những tấm ảnh gia đình trên hoặc xung quanh khu vực máy tính.
Place pictures of your family on and around your computer area.
Đó là một chút đồ sộ, nhưng nó là tốt đẹp để có xung quanh.
A bit of a nuisance but nice to have them around.
Trong khi đó, im lặng có nghĩa là hoàn toàn không có tiếng ồn xung quanh.
Whereas, silent means that there is absolutely no noise in the surroundings.
Bạn có chắc chắn có thể nhìn thấy mọi thứ xung quanh?
Are you sure you can see everything that surrounds you?
Thức giấc dậy thấy nước ngập xung quanh.
Hidden in the water wake up surround you.
Freud, đặt một ý nghĩa hoàn toàn khác vào thuật ngữ xung quanh con người.
Freud, put a completely different meaning into the term human ambivalence.
Các đảo xung quanh.
Three islands surround it.
Đây là một biểu hiện của cảm giác xung quanh.
This is a manifestation of ambivalence feelings.
Để xác định sự hiện diện của kẻ thù xung quanh.
Aware of the presence of the enemy in the vicinity.
Điều này phụ thuộc vào các sự kiện xảy ra xung quanh Houston.
Check out these events going on all around Houston.
một máy lớn xung quanh.
a large machine surrounds you.
Và cũng có rất nhiều truyền thuyết xung quanh ngôi đền này.
Several fascinating legends are surrounding this temple too.
Bạn cũng có thể di chuyển hình xung quanh và đổi kích cỡ chúng.
You can move them around and change their size.
hay rải xung quanh?
or spread them around?
Lời khuyên dành cho bạn là hãy kiên nhẫn với những người xung quanh mình nhé.
My advice is be patient especially with the people that surround you.
Cậu sẽ sử dụng hết mọi thứ xung quanh.
You will use them around.
Results: 73046, Time: 0.0304

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English