YEAH in English translation

yeah
vâng
phải
đúng
rồi
anh
à
uh
đấy
yes
vâng
phải
đúng
rồi
dạ
thế
yeah

Examples of using Yeah in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, có thể… cậu ấy cũng giống như mình”.
Okay, probably he is just like me.”.
Yeah, cậu ấy ở lại với tôi hai tháng.
So, he stayed with me for two months.
Yeah kênh này bị xóa rồi.
That channel has been deleted.
Yeah, chứ chẳng lẻ họ nói
What were they gonna say?
Yeah, Bạn có thể là người vĩ đại nhất.
Okay, you can be the biggest.
Yeah… Anh nghĩ nó tuyệt lắm…”.
Well, I think that's fantastic….
Yeah, đó là phản ứng đầu tiên của bọn tớ khi biết về chuyện đó.
Yep, that was our exact first reaction, when we heard about it.
Yeah, cô ta khiến tôi cảm thấy như dòng sông.
Oh, she makes me feel like a river.
Yeah, bạn đọc có quyền- gà!
Yup, you read that right- CHICKEN!
Yeah, chào mừng bạn đã đến war room!
So, welcome to The War Room!
Yeah, nghiêm trọng đây….
Hey, this is serious….
Yeah, scp nên làm các trick.
Yep, should do the trick.
Yeah, Giáng sinh đúng không?
That is Christmas, right?
Yeah, scp nên làm các trick.
Yep, VIC should do the trick.
Yeah… đây không phải là a typo.
No… this is not a typo.
Yeah, ngươi đang nói về thể loại game khác rồi.”.
No, I'm talking about another type of game.
Yeah, Giáng sinh đúng không?
Well, it is Christmas, right?
Yeah tôi đã nên cư xử với em tốt nhất.
No, I know I should have treated you better.
Hey yeah yeah, hey yeah yeah, Có lẽ ngày mai sẽ khác.
Hey yeah yeah, hey yeah yeah, maybe tomorrow.
Yeah, và đặc biệt khi họ đã bắt đầu mất trí rồi.
Ya, particularly if your mind is starting to go.
Results: 15561, Time: 0.0241

Top dictionary queries

Vietnamese - English