A CLOUD - dịch sang Tiếng việt

[ə klaʊd]
[ə klaʊd]

Ví dụ về việc sử dụng A cloud trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
AppMakr is a cloud based application that can be used to make Android, HTML5 and iOS applications.
AppMakr là ứng dụng dựa trên cloud có thể được sử dụng để tạo các ứng dụng Android, HTML5 và iOS.
The sun came out from behind a cloud and shone bright on the outside of the door, but he.
Mặt trời đang hiện ra từ sau các đám mây và soi sáng bên ngoài cánh cửa- nhưng ông không thể thoát qua.
Sony is a gaming company, but they don't have a cloud presence," said Steve Perlman,
Sony là một công ty chơi game, nhưng họ không có sự hiện diện của đám mây", Steve Perlman,
CleanTalk is a cloud based service engineered to stop spam comments, spam registrations, spam mail via contact forms
CleanTalk là dịch vụ dựa trên đám mây được thiết kế để ngăn chặn nhận xét spam,
When you build a cloud based filtering service, one of the problems you have is to find out the exact number of users behind a router.
Khi bạn xây dựng một dịch vụ lọc dựa trên cloud, vấn đề chính là bạn phải tìm được chính xác số người sử dụng phía sau router.
We are looking for a cloud solution with MariaDB setup on it. Reason we want cloud setup is to up….
Chúng tôi đang tìm kiếm giải pháp đám mây với thiết lập của MariaDB trên đ….
Oracle is looking to partners for help with its move to a cloud business model.
Oracle cũng đang tìm đối tác nhằm giúp họ di dời lên mô hình kinh doanh trên mây.
As a small company owner, you might be worried about a cloud provider storing your data.
Là chủ một DN nhỏ, bạn có thể quan tâm đến việc nhà cung cấp dịch vụ trên mây sẽ lưu trữ dữ liệu của bạn.
As a small business owner, you might be worried about a cloud provider saving your data.
Là chủ một DN nhỏ, bạn có thể quan tâm đến việc nhà cung cấp dịch vụ trên mây sẽ lưu trữ dữ liệu của bạn.
like I was trying to catch a cloud in the sky.
tôi đang cố ôm lấy những đám mây trên trời vậy.
According to a report by IDG in 2014, 70% of CIOs will embrace a cloud first strategy by 2016.
Theo báo cáo của IDG năm 2014, 70% CIOs sẽ bắt đầu tiến hành chiến lược với cloud trước năm 2016.
As a small business owner, you might be worried about a cloud service provider storing your information.
Là chủ một DN nhỏ, bạn có thể quan tâm đến việc nhà cung cấp dịch vụ trên mây sẽ lưu trữ dữ liệu của bạn.
Like, snowboarding in the powder, but I want to do it in a cloud.
Giống như cảm giác trượt tuyết, nhưng tôi muốn thực hiện điều đó trên các đám mây.
a ghost kitchen or a cloud kitchen.
bếp ma hay bếp mây.
With extravagant swiftness it moves through a cloud, from one cloud to another, or between a cloud and the ground, millions of times every day.
Nhanh tới ngông cuồng, nó đi qua những đám mây, hay từ tầng mây tới mặt đất, hàng triệu lần mỗi ngày.
can be installed either on premesis or hosted as a cloud.
theo nguyên tắc và ứng dụng dưới dạng đám mây.
As a small company owner, you may be worried about a cloud provider storing your information.
Là chủ một DN nhỏ, bạn có thể quan tâm đến việc nhà cung cấp dịch vụ trên mây sẽ lưu trữ dữ liệu của bạn.
I cannot define myself because it is like defining a cloud or an ocean or a growing tree
Tôi không thể xác định được bản thân tôi vì nó giống như xác định mây hay đại dương
The 23-second clip showed the Sarmat missile lift off the ground and disappear in a cloud of white smoke.
Đoạn video dài 23 giây cho thấy tên lửa Sarmat đã rời bệ phóng và biến mất trong đám khói trắng.
Office 365 will be delivered as a cloud service that is charged on a monthly basis.
Office 365 được cung cấp như 1 dịch vụ thuê bao hàng tháng trên nền điện toán đám mây.
Kết quả: 1552, Thời gian: 0.034

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt