A GUIDE - dịch sang Tiếng việt

[ə gaid]
[ə gaid]
hướng dẫn
guide
tutorial
guidance
instruction
manual
guideline
direction
dẫn đường
lead the way
navigation
guide
guidance
directions
unguided
precision-guided
lead the path
led road

Ví dụ về việc sử dụng A guide trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
skateboard, and play games without using a guide dog, cane, or even his hands.
không cần sử dụng chó dẫn đường, gậy hay thậm chí là tay.
They are renowned for being one of the best breeds used a guide dogs.
Họ nổi tiếng vì là một trong những giống chó tốt nhất sử dụng chó dẫn đường.
A guide horse is an alternative mobility option for blind people who do not wish to or cannot use a guide dog.
Ngựa dẫn đường( tiếng Anh: Guide horse) là một lựa chọn di chuyển dựa theo kinh nghiệm dành cho những người mù không muốn hoặc không thể sử dụng chó dẫn đường.
rent a local person(like the H'Mong women you met in the town) as a guide.
Mong bạn gặp trên thị trấn) làm dẫn đường.
CRISPR involves two components-an enzyme called Cas9 that slices DNA, and a guide molecule that deploys Cas9 to the right target.
CRISPR bao gồm 2 thành phần: một enzyme gọi là Cas9 giúp cắt DNA, và một phân tử dẫn đường cho Cas9 nhắm tới đúng mục tiêu.
The counter-balance weight moves on a guide shaft to assure movement straightness accuracy.
Trọng lượng bộ đếm cân bằng di chuyển trên trục dẫn hướng để đảm bảo tính chính xác của độ thẳng di chuyển.
A guide to key vocabulary topics, including an A-Z
Phần 2 là hướng dẫn về các chủ đề từ vựng quan trọng,
These measurements are meant as a guide to help you select the correct size.
Các phép đo này có nghĩa là hướng dẫn để giúp bạn chọn đúng kích thước.
This is a guide to give an idea of the proportions of each food group that make up an ideal meal.
Đây là một điều khiển để đưa ra ý tưởng về tỷ lệ của từng nhóm thực phẩm tạo cần một bữa ăn lý tưởng.
Watch this video for a guide to understanding your munchkin's fits
Dưới đây là hướng dẫn để hiểu về sự phù hợp của munchkin của bạn
In any case, the IBWA provides a guide to all current and prospective members on code of practice.
Trong bất kỳ trường hợp nào, IBWA đều cung cấp những hướng dẫn cho tất cả các thành viên hiện tại cũng như tương lai về các quy tắc thực hành.
Let me offer a guide on some of the key ingredients used in the formula.
Hãy để tôi cung cấp cho bạn hướng dẫn về một số thành phần chính được sử dụng trong công thức.
If you choose to trek with a guide, make sure they speak fluent English because they will be the point person on your hike.
Nếu bạn chọn trek với hướng dẫn viên, hãy đảm bảo họ nói thông thạo tiếng Anh vì họ là người quan trọng trong chuyến đi của bạn.
With a guide number of 32(GN32), this powerful
Với chỉ số công suất 32( GN32),
During the tour, you will be shortly taken to a small temple, without a guide, and then one shop after another(they get commission).
Trong tour du lịch, bạn sẽ được đưa ngay đến một ngôi chùa nhỏ, mà không có hướng dẫn, và sau đó là một cửa hàng khác( họ nhận được hoa hồng).
you are not allowed to leave your hotel without a guide, nor can you take photographs without the guide's permission.
khỏi khách sạn mà không có hướng dẫn viên và bạn cũng không được chụp ảnh nếu không được người hướng dẫn cho phép.
Use those questions that as a guide for what to focus on as you read.
Dùng những câu hỏi đó như là hướng dẫn để bạn tập trung đến những gì đang đọc.
Use discipline as a guide and protection for your child rather than using punishment to make them feel bad about themselves.
Hãy sử dụng lỷ luật để hướng dẫn và bảo vệ trẻ thay vì dùng hình phạt đối với con, vì như vậy chúng sẽ dễ cảm thấy tồi tệ về bản thân.
In North Korea, you are not allowed to leave your hotel without a guide, nor can you take photographs without the guide's permission.
Ở Bắc Triều Tiên, bạn không được phép rời khỏi khách sạn mà không có hướng dẫn, và bạn cũng không thể chụp ảnh nếu không sự đồng ý của người hướng dẫn..
The quests are a guide to building up your castle, opening up new
Nhiệm vụ là những hướng dẫn để xây dựng lâu đài của bạn,
Kết quả: 1382, Thời gian: 0.0375

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt