A HIGHLY COMPLEX - dịch sang Tiếng việt

[ə 'haili 'kɒmpleks]
[ə 'haili 'kɒmpleks]
rất phức tạp
very complex
is complex
is complicated
very complicated
is very complex
highly complex
is so complex
very intricate
very sophisticated
be tricky
có tính phức tạp cao
highly complex

Ví dụ về việc sử dụng A highly complex trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Reserpine has a highly complex pattern of activity.
Réserpine, có một mô hình rất phức tạp của hoạt động.
Manage a highly complex plane above the clouds.
Quản lý một mặt phẳng rất phức tạp phía trên những đám mây.
Culture is a highly complex portrait of a people.
Văn hóa là bức chân dung rất phức tạp của một dân tộc.
Developing digital identity standards is definitely a highly complex process.
Phát triển các tiêu chuẩn nhận diện kỹ thuật số là một quá trình rất phức tạp.
Creating the digital identity standards is a highly complex process.
Phát triển các tiêu chuẩn nhận diện kỹ thuật số là một quá trình rất phức tạp.
Cacao is a highly complex chemical, with numerous compounds incorporated.
Cacao là một hóa chất rất phức tạp, với nhiều hợp chất kết hợp.
Developing digital identity standards is proving to be a highly complex process.
Phát triển các tiêu chuẩn nhận diện kỹ thuật số là một quá trình rất phức tạp.
The ancient sovereign assembly was replaced by a highly complex system of government.
Hội đồng cai trị tối cao của thời cổ được thay thế bằng một hệ thống chính quyền phức tạp hơn nhiều.
Messoyakhaneftegaz completes construction of a highly complex production well at its Vostochno-Messoyakhskoye field.
Messoyakhaneftegaz hoàn thành xây dựng một giếng sản xuất rất phức tạp tại mỏ Vostochno- Messoyakhskoye.
This is a highly complex 3D rendering, and I'm not an engineer.
Đây là kết xuất đồ họa 3D phức tạp và tôi đâu phải kỹ sư.
Today financial management operates in a highly complex, interconnected and fast-moving international arena.
Hôm nay quản lý tài chính hoạt động trong một trường quốc tế rất phức tạp, kết nối và di chuyển nhanh.
The plan doesn't have to be a highly complex document at the outset.
Kế hoạch không phải là một tài liệu rất phức tạp ngay từ đầu.
Addiction is a highly complex phenomenon that is not entirely within a person's control.
Nghiện là một hiện tượng vô cùng phức tạp và không hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của người nghiện.
It is true that the problem of migrants is a highly complex problem, highly complex..
Đúng là vấn đề về người di cư là một vấn đề phức tạp, rất phức tạp..
Depression is a highly complex mental health condition that can have a range of interlinked causes.
Trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần rất phức tạp có thể có một loạt các nguyên nhân liên kết với nhau.
Successful professionals in this field demonstrate the ability to operate in a highly complex global market.
Các chuyên gia thành công trong lĩnh vực này chứng minh khả năng hoạt động trong một thị trường toàn cầu rất phức tạp.
The hypothalamus is a highly complex structure in the brain that regulates many important brain chemicals.
Vùng dưới đồi( hypothalamus) là một cấu trúc phức tạp ở não, điều tiết nhiều hóa chất quan trọng của não.
But this strategy is a“back of the napkin” solution to a highly complex problem.
Nhưng chiến lược này là một" trở lại của khăn ăn" giải pháp cho một vấn đề rất phức tạp.
He chose to develop a highly complex series of models to demonstrate the effect of levers.
Cháu chọn khai triển 1 loạt các mô hình rất phức tạp để chững minh kết quả của đòn bẩy.
Addiction is a highly complex disease that affects brain function and behavior, but it is treatable.
Nghiện ma túy là bệnh phức tạp ảnh hưởng đến chức năng của não và hành vi nhưng là bệnh có thể chữa được.
Kết quả: 797, Thời gian: 0.05

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt