CONTINUE IN - dịch sang Tiếng việt

[kən'tinjuː in]
[kən'tinjuː in]
tiếp tục trong
continue in
resume in
go on in
proceed in
ongoing for
cứ ở trong
continue in
just stay in
remain in
continue trong

Ví dụ về việc sử dụng Continue in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sept. 16 Protests continue in several countries.
Tháng 9: Biểu tình tiếp tục tại nhiều nước.
It's getting dark, we should continue in the morning.
Trời sắp tối rồi, chúng ta nên tiếp tục vào buổi sáng.
Serious violations of religious freedom continue in Uzbekistan.
Vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo đang diễn ra ở Việt Nam.
If you continue in my word, you are truly my disciples, and you will know the truth,
Nếu các ngươi cứ ở trong lời Ta, các ngươi sẽ thật là môn đệ của Ta,
If you continue in my words, then you are my disciples, and you shall know the Truth
Nếu các ngươi cứ ở trong lời Ta, các ngươi sẽ thật là môn đệ của Ta,
Shall we continue in sin, that grace may abound?
Chúng ta phải cứ ở trong tội lỗi, hầu cho ân điển được dư dật chăng?
Obedient to God's Word:“If you continue in my word, you are truly my disciple.”.
Bởi vì Chúa cứu bằng cách đem lại Sự Thật cho con người“ Nếu các ngươi cứ ở trong đạo của Ta thì thật là môn đệ Ta.
I believe this type of competition will continue in Syria, but eventually Russia's economic dominance will prevail,” he added.
Tôi tin tưởng rằng quá trình cạnh tranh sẽ tiếp tục tại Syria nhưng cuối cùng sự thống trị kinh tế của Nga nhiều khả năng sẽ thắng thế", ông Hemo nói thêm.
But will that impact continue in a world of low prices?
Nhưng ảnh hưởng này liệu có tiếp tục trong 1 thế giới mà giá dầu thấp như hiện tại?
We can continue in this fashion and find interesting properties for many numbers.
Chúng ta có thể tiếp tục theo kiểu này và tìm ra những tính chất thú vị cho rất nhiều con số.
Following lunch, academic sessions continue in the format of small tutorial groups or workshops.
Sau bữa trưa, các buổi học tiếp tục dưới dạng các nhóm hướng dẫn nhỏ hoặc các hội thảo.
Anti-government protests continue in Thailand's capital, Bangkok, after Prime Minister Abhisit Vejjajiva rejected
Các cuộc biểu tình chống chính phủ tiếp tục tại thủ đô Bangkok của Thái Lan,
We can no longer continue in the same cultural and moral direction which
Chúng ta không còn có thể tiếp tục đi theo cùng một đường hướng văn hóa
The race will continue in Timor Leste,
Cuộc đua sẽ tiếp tục tại Timor Leste,
Warfare, strife, and suffering of every kind continue in both countries, while spreading across ever more of the Greater Middle East.
Chiến tranh, xung đột, và khổ đau đủ loại vẫn tiếp tục trong cả hai xứ, cùng lúc đang lan tràn trong vùng Trung Đông Nới Rộng.
The sun and heavenly bodies continue in their orbits century after century.
Mặt trời và các thiên thể nối tiếp trong quỹ đạo của chúng qua hàng thế kỷ.
The race will continue in Timor Leste,
Cuộc đua sẽ tiếp tục tại Timor Leste,
If you continue in my words, then you are my disciples, and you shall know the Truth
Nếu các con tiếp tục ở trong lời ta, thì các con quả thật là môn đệ ta,
If you continue in this fashion and eat right,
Nếu bạn tiếp tục theo cách này và ăn đúng cách,
All singles matches will continue in this format until one team reaches the required 17.5 point total
Tất cả những trận đấu đơn sẽ tiếp tục theo format này đến khi 1 đội đạt được số điểm
Kết quả: 440, Thời gian: 0.0441

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt