DISCUSS - dịch sang Tiếng việt

[di'skʌs]
[di'skʌs]
thảo luận
discuss
talk
debate
deliberation
bàn luận
discuss
talk
discourse
nói
say
speak
tell
talk
stated
added
bàn thảo
discussed
talking
under discussion
thảo luận vấn đề
discuss the matter
discuss the issue
discuss the problem
bàn đến
talk about
discuss
table to
desk to

Ví dụ về việc sử dụng Discuss trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And we will discuss this rate later.
Chúng ta sẽ đề cập đến tỷ lệ này sau.
We will discuss the"billions of years" argument in Chapter 10.
Chúng ta sẽ thảo luận chuyện“ hàng tỉ năm” trong chương 10.
Discuss: RIAA site disabled for five days.
Comment: Website của RIAA tê liệt 5 ngày.
Discuss with the family before finalising your product purchase.
Thảo luận với họ trước khi finalising mua sản phẩm của bạn.
Let's discuss in later stage.
Ta sẽ bàn ở bài sau.
We will discuss these 5 components further.
Chúng ta sẽ bàn về 5 phần này sau.
Your doctor may also discuss“quickening” with you.
Bác sĩ cũng có thể thảo luận chuyện“ thai đạp” với bạn.
Discuss with friends what you read.
Thảo luận với bạn bè những gì bạn đọc.
Before we discuss the particular nuclear.
Khi ta đề cập tới các hạt nhân riêng lẻ.
Discuss: Microsoft to pay AOL $750 million.
Comment: Microsoft chấp nhận bồi thường 750 triệu USD cho AOL.
Discuss: Micron gains on Samsung in memory market.
Comment: Micron lấn sân Samsung trên thị trường bộ nhớ.
Discuss this problem as a group.
Luận về vấn đề đó như một nhóm.
Feel free to comment and discuss anywhere.
Thoải mái ngồi học và thảo luận ở bất cứ đâu.
They also never discuss about religious affairs.
Nàng cũng không bao giờ đề cập tới vấn đề tôn giáo.
We discuss this issue in the section HIV transmission
Chúng tôi sẽ nói về điều này trong phần Lây truyền HIV
I would love to have a beer with him and discuss football.
Tôi rất thích uống trà và bàn luận về bóng đá với ông ấy.
Do you want discuss Amity University Dubai?
Bạn có muốn discuss Amity University Dubai?
We will discuss this problem.
Chúng tôi sẽ bàn lại vấn đề này.
Can you just not discuss politics?
Em có thể không nói đến chính trị được chăng?
We will discuss this more in Revelation 1:20.
Chúng ta sẽ luận thêm chi tiết trong phần giải thích câu 1: 20.
Kết quả: 8894, Thời gian: 0.0792

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt