ELSEWHERE IN THE REGION - dịch sang Tiếng việt

[ˌels'weər in ðə 'riːdʒən]
[ˌels'weər in ðə 'riːdʒən]
ở những nơi khác trong khu vực
elsewhere in the region
khác trong vùng
other regional
others in the region
elsewhere in the region

Ví dụ về việc sử dụng Elsewhere in the region trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Elsewhere in the region, there has been steady growth in modern retail, despite economic headwinds like Malaysia's depreciating currency
Ở những nơi khác trong khu vực, đã có sự tăng trưởng ổn định trong bán lẻ hiện đại,
The World Bank findings seem to refute the cliche of mind-numbing rote learning that has blighted schools elsewhere in the region, such as in Thailand.
Phát hiện của Ngân hàng Thế giới dường như phản bác khuôn sáo của việc học vẹt đến mụ đầu đã làm tàn lụi các trường học ở những nơi khác trong khu vực, chẳng hạn như Thái Lan.
with Islamic State and had turned on Turkey because they had failed to achieve their aims elsewhere in the region.
quay về Thổ Nhĩ Kỳ vì chúng thất bại trong việc giành mục tiêu ở những nơi khác trong khu vực.
China Sea air defense zone should not be implemented and warned China to“refrain from taking similar unilateral actions elsewhere in the region, and particularly over the South China Sea.”.
cảnh báo Trung Quốc‟ ngưng có hành động đơn phương tương tự ở những nơi khác trong khu vực, và đặc biệt trên vùng biển phía nam Trung Hoa.”.
Calling for a new intifada, the Hezbollah leader said the group was almost done fighting extremists elsewhere in the region, and would now“give all its time” to Jerusalem and the Palestinians.
Lãnh đạo phong trào vũ trang Hezbollah của Liban Hassan Nasrallah nhấn mạnh, phong trào Hezbollah gần như đã hoàn tất cuộc chiến chống các phần tử cực đoan ở những nơi khác trong khu vực, và bây giờ sẽ" dành toàn bộ thời gian" cho Jerusalem và Palestine.
sets off earthquakes and volcanic eruptions elsewhere in the region.
núi lửa phun trào, ở những nơi khác trong khu vực.
Another one million have sought refuge elsewhere in the region, but it is Uganda- one of the world's poorest countries and the size of the United Kingdom- that has borne the brunt of the crisis.
Khoảng 1 triệu người khác cũng đi tị nạn ở những nước khác trong khu vực nhưng Uganda- một trong những đất nước nghèo nhất thế giới- đang phải chịu đựng gánh nặng của cuộc khủng hoảng tị nạn này.
Outside Japan, it has been relatively slow to develop elsewhere in the region- up until the last decade or so when China opened
Ngoài Nhật Bản, các quốc gia khác trong khu vực phát triển tương đối chậm- cho đến thập kỷ vừa qua
He advised Rice to emphasize that protests in Benghazi and elsewhere in the region before the attack"are rooted in an Internet video, and not a broader failure or policy.".
Ông khuyên bà Rice nên nhấn mạnh vào các cuộc biểu tình tại Benghazi và những nơi khác trong khu vực trước cuộc tấn công bắt nguồn từ đoạn video chống Hồi giáo trên mạng, chứ không phải là thất bại rộng hơn hay chính sách.
Elsewhere in the region, Indonesia has a law requiring producers to manage non-biodegradable packaging and the tourist island of Bali bans single-use plastics.
Tại các nơi khác trong khu vực, Indonesia có luật yêu cầu các nhà sản xuất quản lý bao bì không phân hủy sinh học và đảo du lịch Bali cấm sử dụng nhựa dùng một lần.
Elsewhere in the region, senior Defence officials are working on plans to develop bases in Fiji
Tại các khu vực khác, các quan chức quốc phòng Australia cũng đang nghiên cứu
But elsewhere in the region, the pressure for change has usually come from a sense that political and social reform has lagged behind economic prosperity.
Nhưng tại những nơi khác trong vùng, áp lực đòi thay đổi thường đến từ nhận thức rằng thay đổi chính trị và xã hội đã không đuổi kịp việc phát triển kinh tế.
Volcanic activity at La Pacana is more recent than elsewhere in the region, with the oldest volcanic rocks that crop out in La Pacana being between 11 and 7.5 million years old.
Hoạt động núi lửa ở La Pacana gần đây hơn so với các nơi khác trong khu vực, với những tảng đá núi lửa lâu đời nhất ở La Pacana nằm trong khoảng từ 11 đến 7,5 triệu năm tuổi.
Elsewhere in the region, tens of thousands of Yemenis continued to protest against President Ali Abdallah Saleh, a day after he accepted a Gulf
Tại những nơi khác trong khu vực, hàng chục ngàn người Yemen tiếp tục biểu tình chống Tổng thống Ali Abdallah Saleh,
Residents of St. Martin, and elsewhere in the region, spoke about a general disintegration of law and order as survivors struggled in the face of severe food
Các cư dân của St. Martin và những nơi khác trong khu vực đã nói về sự tan rã chung của hệ thống luật pháp
Though here, as elsewhere in the region, aid tied with pesky preconditions of enhanced democracy will appear a tough bargain compared to what China is offering.
Dù sao thì tại đây, cũng như những nơi khác trong khu vực, viện trợ gắn liền với các điều kiện tiên quyết về trách nhiệm nâng cao nền dân chủ sẽ trở thành mối giao kèo bền chặt, so với những gì mà Trung Quốc đang mời chào.
Martin, and elsewhere in the region, spoke about a general disintegration of law and order as survivors struggled in the face of severe food
Martin và những nơi khác trong khu vực đã nói về sự tan rã chung của hệ thống luật pháp
transactions within Vietnam, and elsewhere in the region.
các quốc gia khác trong khu vực.
either in Israel or elsewhere in the region.
bất cứ nơi nào khác trong khu vực.
Cameron said this month that Britain would take in up to 20,000 Syrian refugees over the next five years from refugee camps in Lebanon and elsewhere in the region.
Trước đó, Thủ tướng Cameron cho biết, Anh sẽ tiếp nhận lên đến 20.000 người Syria từ các trại tị nạn ở Lebanon và những nơi khác trong khu vực trong thời gian 5 năm.
Kết quả: 84, Thời gian: 0.0493

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt