GET IT - dịch sang Tiếng việt

[get it]
[get it]
lấy nó
take it
get it
grab it
pick it up
retrieve it
pull it
fetch it
bring it
obtain it
stole it
nhận được nó
get it
receive it
obtained it
find it
acquired it
take it
hiểu
understand
know
get
comprehend
realize
learn
comprehension
interpreted
được nó
get it
it is
acquired it
obtain it
receive it
earned it
to achieve it
have it
reach it
it yet
đưa nó
give it
bring it
put it
take it
get it
include it
make it
hand it
send it
làm
do
make
work
cause
how
get
có nó
have it
get it
yes it
there it
can
possess it
mang nó
take it
bring it
carry it
wear it
get it
put it
give it
deliver it
bear it
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
mua nó
buy it
purchase it
get it
afford it
acquire it
bị
bắt nó

Ví dụ về việc sử dụng Get it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Get it, Four-one-oh, let's go!
Nhảy đi, 410, lên đi!.
Get back to the ship, get it ready.
Quay lại con tàu, hảy chuẩn bị sẵn sàng.
but if I could get it running.
tôi có thể khiến nó chạy.
We will get it out of your hair.
Bọn tôi sẽ đem nó đi khuất mắt cô thôi.
Get it off!
Get it!- There!
Bắt nó! Đằng kia!
Go get it for me.
Đi mua nó cho em đi.
This is the first recent DC movie to“get it right.”.
Đây là phim điện ảnh đầu tiên của DC những năm gần đây‘ đi đúng hướng'”.
You're not being abused,-I get it.
Tớ hiểu. Cậu được yêu chứ đâu bị lạm dụng.
However, I cannot get it to respon….
Tuy nhiên, tôi không thể khiến nó….
Get it out in one piece if at all possible.
Kéo nó ra trong một mảnh nếu có thể.
Get it out!
Đem nó đi!
Get it off!
Get it out!
Bắt nó ra!
Get it with the cheescake right in the sell.
Mua nó vi bánh pho mát ðang có bán ngay.
Hey, Enfi, get it together!”.
Này, Enfi, ăn cùng nhau đi”.
No one will ever get it again.
Sẽ không có ai bị nữa hết.
There are plenty who get it wrong, of course.
Cho nên nhiều người mắc sai lầm là chuyện đương nhiên.
Get it on Itune.
Kéo nó vào iTune thôi.
Get it out of here now!
Lôi nó ra khỏi đây!
Kết quả: 4729, Thời gian: 0.0895

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt