GOD WILL JUDGE - dịch sang Tiếng việt

[gɒd wil dʒʌdʒ]
[gɒd wil dʒʌdʒ]
chúa sẽ phán xét
god will judge
lord will judge
god would judge
đức chúa trời sẽ phán xét
god will judge
god would judge
chúa sẽ xét xử
god will judge
the lord will judge
thượng đế sẽ phán xét
god will judge
chúa đánh giá
đức chúa trời sẽ xét đoán
thượng đế sẽ xét xử

Ví dụ về việc sử dụng God will judge trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God will judge between nations and render decisions for many peoples.
Ngài sẽ phán xét giữa các quốc gia, và phân xử cho nhiều dân tộc.
In the end, God will judge.
Nhưng cuối cùng Đức Chúa Trời sẽ phán xét nó.
God will judge those.
Chúa sẽ phán xét họ.
This is the place where God will judge the nations.
Chính ở đây, Thiên Chúa sẽ xét xử các dân tộc.
God will judge man.
Chúa phán xét loài người.
God will judge His people.".
Chúa sẽ xét đoán dân mình.".
God will judge them someday.
Trời sẽ phạt họ một ngày nào đó.
For God will judge the immoral and adulterers.
Thiên Chúa sẽ xét xử các kẻ gian dâm và ngoại.
God will judge the nation at ease.
Vì Chúa sẽ phán xét các dân tộc một cách công minh.
God will judge the world with justice.
Chúa xét xử thế giới theo lẽ công minh.
God will judge us by how we treat our neighbor.
Thiên Chúa sẽ phán xét chúng ta về cách đối xử với người nghèo khổ.
God will judge whose fault it is.
Chúa sẽ phán ai là người có lỗi.
God will judge everyone of us.
Thiên Chúa sẽ phán xét tất cả chúng ta.
God will judge all of us.
Thiên Chúa sẽ phán xét tất cả chúng ta.
God will judge us all.
Thiên Chúa sẽ phán xét tất cả chúng ta.
God will judge our city by how we treat the poor.
Thiên Chúa sẽ phán xét chúng ta về cách đối xử với người nghèo khổ.
And he tells us God will judge us in return.
Và ông cho chúng ta biết Thiên Chúa sẽ phán xét chúng tôi lại.
God Will Judge the Surrounding Nations.
Đức Chúa Trời phán xét các nước lân cận.
God will judge on the final day.
Được Thiên Chúa xét xử trong Ngày Phán Xét Cuối Cùng.
God will judge the whole earth and its people.
Thiên Chúa sẽ phán xét mọi người và mọi dân tộc.
Kết quả: 80, Thời gian: 0.0635

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt