HAS UTILIZED - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'juːtilaizd]
[hæz 'juːtilaizd]
đã sử dụng
use
have used
are already using
have employed
have utilized
has adopted
đã tận dụng
took advantage
has leveraged
has capitalized
have utilized
made use
has been taking advantage
have capitalised
are already leveraging
exploiting
harnesses

Ví dụ về việc sử dụng Has utilized trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Throughout history, humans have utilized fish as a food source.
Xuyên suốt lịch sử, con người đã tận dụng cá làm nguồn thức ăn.
Once you have utilized the seven Google tools that generate page views, add these four Google tools to maximize the results.
Khi bạn đã sử dụng bảy công cụ của Google tạo ra lượt xem trang, hãy thêm bốn công cụ của Google để tối đa hóa kết quả.
The residents had utilized the stones of these ruins to build al-Ahmadiyah.
Người dân đã tận dụng những viên đá của những tàn tích này để xây dựng al- Ahmadiyah.
Her mom had utilized a local physical therapist and made an introduction for an informational consultation.
Mẹ cô đã sử dụng một nhà trị liệu vật lý địa phương và giới thiệu cho một cuộc tư vấn thông tin.
Many beauty items manufacturers have utilized the requirements of people to protect themselves along with their skin from the rays of the sun.
Nhiều nhà sản xuất sản phẩm làm đẹp đã tận dụng nhu cầu của con người để bảo vệ bản thân và làn da khỏi tia nắng mặt trời.
Prof Guo, a season ticket holder in the playground, had utilized his fingerprint to go into for years but was no more able to achieve that.
Giáo sư Guo, có vé năm của công viên, đã sử dụng dấu vân tay để vào cửa nhiều năm qua, nhưng giờ không thể dùng vân tay nữa.
But race car designers have utilized lightweight materials to help make their cars fast.
Những nhà thiết kế xe đua đã tận dụng những vật liệu nhẹ để làm cho chiếc xe của mình nhanh hơn.
In other words, the tax experts had utilized the concept of value billing.
Nói cách khác, các chuyên gia thuế đã sử dụng các khái niệm về thanh toán giá trị.
Many beauty products manufacturers have utilized the requirements people to protect themselves and their skin in the sun.
Nhiều nhà sản xuất sản phẩm làm đẹp đã tận dụng nhu cầu của con người để bảo vệ bản thân và làn da khỏi tia nắng mặt trời.
However, we didn't panic, and we have utilized the strength of our team composition, so we were able to recover.
Tuy nhiên, chúng tôi không hoảng sợ, và chúng tôi đã tận dụng sức mạnh từng phần của đội, vì vậy chúng tôi có thể trở lại.
Many beauty products manufacturers have utilized the needs of people to protect themselves and their skin from the rays of the sun.
Nhiều nhà sản xuất sản phẩm làm đẹp đã tận dụng nhu cầu của con người để bảo vệ bản thân và làn da khỏi tia nắng mặt trời.
And it makes me wonder if we have utilized our time properly or not.
Vấn đề là liệu chúng ta có sử dụng thời gian của mình đúng cách hay không.
Numerous cultures have utilized jewelry as a form of currency and continue to do so today.
Rất nhiều nền văn hóa đã dùng đồ trang sức như một hình thức tiền tệ và vẫn tiếp tục như thế đến ngày nay.
Lockheed had utilized titanium for their YF-12
Hãng Lockheed đã dùng titan cho YF- 12
And it makes me wonder if we have utilized our time properly or not.
Vì thế câu hỏi thật sự là chúng ta có sử dụng thời gian một cách thích đáng hay không.
Many cultures have utilized jewelry as a form of currency and continue to do so today.
Rất nhiều nền văn hóa đã dùng đồ trang sức như một hình thức tiền tệ và vẫn tiếp tục như thế đến ngày nay.
William H. Mumler had utilized.
William H. Mumler từng sử dụng.
Since the earliest civilized societies, humans have utilized various forms of rugs.
Kể từ khi những xã hội văn minh sớm nhất, con người đã từng sử dụng các hình thức khác nhau của thảm.
While the Qin had utilized a conscript army, by Eastern Hanthe army
Trong khi nhà Tần đã sử dụng một đội quân âm mưu,
Many websites have utilized rotating banners over the past few years as a way to provide imagery,
Nhiều trang web đã sử dụng biểu ngữ luân phiên trong vài năm qua
Kết quả: 51, Thời gian: 0.0307

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt