HOWEVER THIS - dịch sang Tiếng việt

[haʊ'evər ðis]
[haʊ'evər ðis]
tuy nhiên điều này
however this
but this
but it
yet this
though this
nevertheless this
unfortunately , this
tuy nhiên đây
however , this
but this
but it
yet this
nevertheless , it
however here
nonetheless , this
nhưng đây
but this
but it
but here
but these
but that
however , this
yet this
nhưng đó
but that
but it
but this
but there
however , that
but those
yet it
yet that
tuy nhiên đó
but that
but it
however it
but this
yet it
nevertheless it
but these
but those

Ví dụ về việc sử dụng However this trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However this is not my story this is someone else's journey.
Nhưng đó không phải hành trình của tôi, mà có thể là hành trình của một người khác.
However this was the period when the Nazis wanted"German mathematics" to replace"Jewish mathematics" and"German physics" to replace"Jewish physics".
Tuy nhiên đây là thời kỳ khi Đức quốc xã muốn" toán học Đức" để thay thế" toán học Do Thái" và" vật lý Đức" để thay thế" vật lý Do Thái".
Many folks think Shellac to be the first however this is much more down to CND's incredible advertising group compared to Nail Harmony's at the time.
Nhiều người tin Shellac là sản phẩm đi đầu nhưng đây là nhờ công đội ngũ tiếp thị tuyệt vời CND so với Nail Harmony vào lúc đó.
Yoga is often understood as being synonymous with physical exercise, however this is only one aspect of yoga.
Yoga thường được hiểu là đồng nghĩa với tập thể dục, nhưng đó chỉ mới là một khía cạnh của Yoga.
However this is the problem:
Nhưng đây là vấn đề:
People do not think of pineapple to be used as a natural cough remedy, however this may be because they have never heard of bromelain.
Bạn thường không nghĩ rằng dứa là một phương thuốc tuyệt vời cho viêm thanh quản, nhưng đó có lẽ là vì bạn chưa bao giờ nghe nói về bromelain.
However this is the issue:
Nhưng đây là vấn đề:
Maybe headlights will be marginally redesigned however this is only our expectation.
Có lẽ đèn pha sẽ được thiết kế lại một chút nhưng đây chỉ là dự đoán của chúng tôi.
There are a few diverse free applications accessible however this is among the most well known.
Có một số ứng dụng miễn phí khác nhau có sẵn nhưng đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất.
ideal for the actual beginner or even the actual jack-of-all-trades however this isn't one of these.
jack- of- all- nghề nhưng đây không phải là một trong số họ.
However this is by no means proof that he can not be profitable with the right strategy.
Tuy nhiên, đây không phải là bằng chứng chứng minh rằng ông không thể có lợi với chiến lược đúng đắn.
However this ones just a little catch up on his development at this age.
Tuy nhiên, đây chỉ mới là một phần nhỏ về sự phát triển của bé trong giai đoạn này.
However this doesn't stop brokers focusing on drawing in new clients on‘a promise' as opposed to its trading merits.
Tuy nhiên, điều này không ngăn cản các nhà môi giới tập trung vào việc thu hút khách hàng mới vào" một lời hứa" như trái ngược với thành tích kinh doanh của nó.
It then may progress to acute conjunctivitis and possibly blindness however this also may be the first indication of the disease.
Nó có thể tiến triển thành viêm kết mạc cấp tính và có thể là mù lòa; tuy nhiên, đây cũng có thể là triệu chứng đầu tiên có thể nhìn thấy được của căn bệnh này.
However this would be the worst place to buy your mobile phones, they tend to be even
Tuy nhiên, đây là nơi tồi tệ nhất để mua một điện thoại di động,
However this is only the case for the Launch and Power packages(the Pro
Tuy nhiên, đây chỉ là trường hợp cho các gói Launch
However this was not an isolated event and should be considered
Tuy nhiên đó không phải là một sự kiện tách biệt
However this would be an option,
Tuy nhiên, đây sẽ là một lựa chọn,
After Tannen shot a newspaper editor who printed an unfavorable story about him in 1884. since precise records were not kept Just a minute. However this claim cannot be substantiated.
Sau khi Tannen bắn một biên tập báo Tuy nhiên, điều này không được kiểm chứng vì không có ghi chép.
Another early indication was Sketchpad made by Ivan Sutherland in 1963, however this was an application and not a programming paradigm.
Một bằng chứng sớm sủa khác của OOP được tìm thấy qua Sketchpad viết bởi Ivan Sutherland trong năm 1963, tuy nhiên, đây chỉ là một ứng dụng chứ không là một mẫu hình lập trình.
Kết quả: 479, Thời gian: 0.0931

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt