I'M NEVER GOING - dịch sang Tiếng việt

[aim 'nevər 'gəʊiŋ]
[aim 'nevər 'gəʊiŋ]
tôi sẽ không bao giờ
i will never
i would never
i shall never
i should never
i'm never going
i'm never gonna
không bao giờ đi
never go
never walk
never leave
never get
never travel
never come
never take
never stray
never run
without ever going
mình sẽ chẳng bao giờ
i will never
i would never
i'm never going
i shall never

Ví dụ về việc sử dụng I'm never going trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And now I'm never going to answer the telephone again.".
Có lẽ cô ta sẽ không bao giờ trả lời điện thoại nữa".
You know I'm never going to marry you.
Anh biết là em sẽ không bao giờ lấy anh mà.
No, I'm never going to be selling this system.
Không, e sẽ không bao giờ bán chiếc xe này.
I'm never going to school again!”.
Con sẽ không bao giờ đi học nữa!”.
I'm never going to stay away from Howard.
Em sẽ không bao giờ rời xa Taylor”.
I'm never going to be a member of the family.
Anh sẽ không phải là thành viên của gia đình.
I'm never going to lie to you again.
Anh cũng sẽ không nói dối em.
I'm never going to college.
Con sẽ không được học đại học.
I'm never going back… Am I?.
I'm never going to be able to forgive myself for what happened.
Tôi sẽ không thể nào tha thứ cho mình về những gì đã xảy ra.
I'm never going to find a roommate ever. hey.
Hey. Tớ sẽ không tìm bạn cùng phòng nữa.
I'm never going to your mama's house, Fig.
Tớ sẽ không đặt chân vào nhà cậu đâu, Fig.
I'm never going to find a home.
Tôi sẽ chẳng bao giờ tìm được một mái ấm.
I'm never going out with you.
Tôi sẽ không ra ngoài với anh đâu.
And I'm never going anywhere ever again.
anh sẽ không bao giờ đi đâu nữa.
I'm never going to be exactly like you, Mom.
Con sẽ không bao giờ như mẹ, mẹ ạ.
I'm never going to tell you.
Em sẽ không bao giờ nói cho anh.
I'm never going to end up like you.
Con sẽ không thành ra như mẹ đâu.
I'm never going to leave your side.
I'm never going to take it off.
Anh sẽ không bao giờ cởi nó ra đâu.
Kết quả: 203, Thời gian: 0.0582

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt