SO I'M GOING - dịch sang Tiếng việt

[səʊ aim 'gəʊiŋ]
[səʊ aim 'gəʊiŋ]
vì vậy tôi sẽ
so i will
so i would
therefore i will
so i'm going
so i'm gonna
so i shall
i'm therefore going
nên tôi đi
so i went
so i walked
so i came

Ví dụ về việc sử dụng So i'm going trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The music's pretty good tonight, so I'm going to stick around.
Nhạc tối nay khá hay, vì vậy tôi sẽ đi xung quanh.
So I'm going to ask you one question.
Vậy tôi sẽ hỏi ông một câu.
So I'm going to hear what he has to say.
Nên tớ sẽ nghe những gì anh ấy muốn nói.
So I'm going to New York, Chris.
Nên tôi sẽ đi New York, Chris à.
So I'm going to give you one more chance to help your friend.
Nên cô sẽ cho em một cơ hội nữa để giúp bạn mình.
So I'm going to say that's these here.
Nên anh sẽ nói nó nên là cái cây này.
So i'm going to be stopping.
Vậy tôi sẽ dừng lại.
Uh, my mom's coming, so I'm going to talk to her about it.
Mẹ anh sắp đến thăm, nên anh sẽ nói chuyện với bà ấy.
So I'm going to tell you what happened.
Vậy nên tôi sẽ kể cho anh nghe.
So I'm going to do the same to you by your grades.
Nên cô sẽ phân biệt các em bằng điểm số.
So I'm going to do this, for Erin.
Thế nên tôi sẽ làm nó thay cho Erin.
So I'm going to protect you.
Nên em sẽ bảo vệ chị.
So I'm going to try again as simply as I know how.
Vậy tôi sẽ thử lần nữa theo cách đơn giản nhất mà tôi biết.
So I'm going to fill you in on a couple of things.
Nên tao sẽ cung cấp cho mày vài điều.
Yeah. So I'm going to play you some really great music.- Yeah.
Phải. Nên tớ sẽ bật cho cậu chút nhạc thật hay.- Phải.
So I'm going to try my luck in the city or elsewhere.
Thế nên con sẽ thử vận may của mình ở Paris hay nơi nào đó.
I'm not in the first part, so I'm going behind the curtain.
Tôi không diễn đầu nên sẽ vào sau cánh gà.
So I'm going to put some rules in place.
Vậy tôi sẽ đặt ra vài quy tắc.
So I'm going to swim for it.
Vậy tôi sẽ bơi tới đó.
So I'm going to leave you with a few images.
Do đó, tôi sẽ cho bạn xem vài hình ảnh.
Kết quả: 357, Thời gian: 0.0556

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt