I WON'T ALLOW - dịch sang Tiếng việt

[ai wəʊnt ə'laʊ]
[ai wəʊnt ə'laʊ]
tôi sẽ không cho phép
i will not allow
i will not let
i'm not going to allow
i would not allow
i wouldn't let
i will not permit
i'm not going to let
không cho phép
not let
will not allow
would not allow
disallow
would not permit
never allow
does not allow
does not permit
are not allowed
cannot allow
tôi sẽ không để
i will not allow
i won't let
i'm not gonna let
i'm not going to let
i wouldn't let
i won't leave
i will never let
i'm not gonna leave
i would never let
i'm not going to leave

Ví dụ về việc sử dụng I won't allow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I won't allow Sirius-kun to open a shop.
Ta sẽ không cho phép Sirius- kun mở gian hàng.
I won't allow it.
Em không cho phép.
I won't allow you to be killed by anyone besides me.
Anh sẽ không cho phép em bị giết chết bởi bất cứ ai khác ngoài anh.”.
Ara ara, I won't allow that.”.
Ara ara, ta sẽ không để vậy đâu.”.
I won't allow you to touch anything inside my house.
không cho tôi động vào bất cứ thứ gì trong nhà.
I won't allow you to do such wicked things!
Ta sẽ không cho ngươi làm những việc bậy bạ như thế!
I won't allow her to watch John Wick anymore.
Tôi sẽ không cho nó xem John Wick nữa.
I won't allow you to do the same thing to Andrea.
Em không để anh làm như vậy với Andrea đâu.
Starting now, I won't allow any signs of crying.
Từ bây giờ, tôi không cho phép ai khóc.
She told me, I won't allow you to sleep with a girl.
Cô ấy nói:" Em sẽ không cho phép anh ngủ với gái".
Calm down! I won't allow it!
Tao không cho phép việc đó! Bình tĩnh!
No, no, no, I won't allow it.
Không, tôi không cho.
As long as I'm here, I won't allow anyone to hurt you.
Chỉ cần ta ở đây, ta sẽ không để ai làm hại nàng.
I won't allow anyone to go near him.
Muội sẽ không để ai đến gần điện hạ.
I won't allow it! Calm down!
Tao không cho phép việc đó! Bình tĩnh!
No. I won't allow it.
Không. Tôi không cho phép điều đó.
I won't allow that.
Ta không chấp nhận.
I won't allow robberies or any bad things.
Ta sẽ cấm cướp bóc
I won't allow it.
Em không cho đâu.
I won't allow anyone to ruin this!
Ta sẽ không cho phép ai phá hoại nó!
Kết quả: 94, Thời gian: 0.06

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt