IN AREAS WHERE - dịch sang Tiếng việt

[in 'eəriəz weər]
[in 'eəriəz weər]
ở những khu vực mà
in areas where
in regions where
trong các lĩnh vực mà
in areas where
in areas that
in sectors that
in the fields that
ở những vùng mà
in areas where
in regions where

Ví dụ về việc sử dụng In areas where trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They do well in areas where they can work with their hands and learn things through experimentation and trial-and-error.
Trẻ làm tốt trong những lĩnh vực mà con có thể thực hiện bằng tay và học hỏi thông qua trải nghiệm: thử nghiệm và sai lầm.
AeroFarms sees its growing method as especially useful in areas where the climate might not be friendly to growing, or where water
AeroFarms thấy phương pháp phát triển của họ đặc biệt hữu ích trong những khu vực mà khí hậu không ôn hoà,
In areas where humans have encroached on the territory of a herd, they may turn nocturnal.
Trong những khu vực mà con người xâm lấn vào lãnh thổ của bầy đàn thì chúng có thể là những động vật ăn đêm.
Vaccination rates also remain low in areas where armed groups operate.
Tỷ lệ tiêm chủng cũng vẫn còn thấp ở các khu vực nơi các nhóm vũ trang hoạt động.
Do not use this type of Foundation and in areas where there has been a sharp drop.
Không sử dụng loại này của Foundation và trong khu vực nơi đã có một giảm mạnh.
Try to be particularly quiet in areas where coworkers are holding business calls or are in conversation
Hãy đặc biệt yên tĩnh trong khu vực nơi các đồng nghiệp đang trong cuộc gọi kinh doanh
In areas where the insulation will be left exposed, such as basement walls,
Tại các khu vực nơi mà các vật liệu cách nhiệt sẽ được trái tiếp xúc,
This is especially helpful if you're located in areas where access to nature is not readily available.
Điều này rất hữu dụng nếu bạn đang nằm trong những khu vực mà điều kiện tiếp cận thiên nhiên chưa sẵn có.
In areas where these ants have invaded, the numbers of Mimetes seedlings have dropped.[22].
Kết quả là những vùng mà loài kiến này xâm lấn, số lượng cây Mimete con bị sụt giảm.[ 19].
In areas where encephalitis can be transmitted by insect bites,
Trong những vùng mà viêm não được lây truyền do côn trùng,
Canada is not making concessions in areas where we think they're essential,” Lighthizer said at the Concordia Summit in New York.
Canada không nhượng bộ ở những lĩnh vực mà chúng tôi cho là thiết yếu", ông nói tại Hội nghị thượng đỉnh Concordia New York.
This strategy has already been deployed in areas where mosquito-borne diseases are a problem.
Phương pháp này đã được phát triển tại các vùng mà các bệnh dịch từ muỗi đang hoành hành.
You typically won't find loose machines in areas where people stand idle.
Bạn thường sẽ không tìm thấy máy lẻ trong những khu vực mà mọi người đứng nhàn rỗi.
Some families were kidnapped in order to be used as human shields in areas where the Syrian army is now trying to free the civilians,” Albohaya stressed.
Các gia đình bị bắt cóc để làm lá chắn sống trong các khu vực mà quân đội Syria đang cố gắng giải phóng”, ông Albohaya nhấn mạnh.
In areas where Boko Haram militants had been in control,
Tại các khu vực nơi phiến quân Boko Haram kiểm soát,
Cathole trowel for sanitation in areas where a toilet is not provided.
Cathole bay cho vệ sinh môi trường tại các khu vực nơi một nhà vệ sinh không được cung cấp.
Put this mixture in areas where the fruit flies are bothering you the most.
Dùng hỗn hợp đó lên những vùng mà mồ hôi của bạn toát ra nhiều nhất trên người.
Still, Pompeo refused to rule out working with Russia in areas where Moscow and Washington could find common ground, such as counterterrorism.
Tuy nhiên ông Pompeo từ chối gạt hẳn giải pháp hợp tác với Nga trong những lĩnh vực mà Moscow và Washington có thể tìm thấy đáp số chung, như nỗ lực chống khủng bố.
In areas where workers can be replaced easily, the workers are paid
Tại các khu vực mà người laođộng có thể được thay thế dễ dàng,
When swimming in areas where venomous jellyfish may live,
Khi bơi ở những khu vực nơi sứa độc có thể sống,
Kết quả: 400, Thời gian: 0.0609

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt